Tên “Quốc” trong Hán Việt mang ý nghĩa là “đất nước”, “tổ quốc”, tượng trưng cho lòng yêu nước, sự gắn bó với quê hương và trách nhiệm đối với dân tộc. Tên “Quốc” thể hiện một phẩm chất cao quý, thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ những giá trị truyền thống, cũng như sự kiên cường, mạnh mẽ trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Đây là một cái tên đầy tự hào, hãy cùng Tendep.vn tìm tên đệm phù hợp để đặt cho bé trai, mang theo một thông điệp về trách nhiệm và tình yêu sâu sắc với đất nước, gia đình.
Ý nghĩa tên Quốc là gì?
Tên “Quốc” trong Hán Việt có nghĩa là “đất nước”, “quốc gia”. Từ này thường được dùng để chỉ một lãnh thổ có tổ chức chính quyền riêng, nơi mà cộng đồng dân cư sinh sống và chia sẻ chung nền văn hóa, lịch sử. “Quốc” không chỉ đại diện cho một vùng lãnh thổ, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự đoàn kết, sức mạnh tập thể và lòng tự hào dân tộc. Đây là một cái tên thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm đối với quê hương, đất nước.
Về ngũ hành, tên “Quốc” thuộc hành Thổ, vì đất nước gắn liền với đất (Thổ), tượng trưng cho sự ổn định và bền vững. Hành Thổ cũng liên quan đến sự nuôi dưỡng và phát triển, giống như cách mà một quốc gia chăm sóc và phát triển cộng đồng dân cư của mình.
Xu hướng giới tính, và độ phổ biến của tên Quốc hiện nay
Tên “Quốc” là một cái tên khá quen thuộc, theo thống kê từ dữ liệu 1 triệu tên người Việt Nam, có 1.849 người mang tên “Quốc”, xếp thứ 147 trong danh sách những tên gọi được ưa chuộng tại Việt Nam. Tên “Quốc” thường được dùng cho bé trai, bởi ý nghĩa mạnh mẽ và mang đậm tính lịch sử, tượng trưng cho tình yêu quê hương và trách nhiệm với đất nước.
Tên “Quốc” thuộc mệnh Thổ, vì vậy sẽ rất phù hợp cho các bé có mệnh Thổ và Kim, đặc biệt là những bé sinh vào các năm 2028 (mệnh Thổ), 2029 (mệnh Thổ) và 2030 (mệnh Kim). Dự báo trong những năm này, tên “Quốc” sẽ trở nên phổ biến hơn, nhờ sự tương hợp giữa tên và mệnh của bé, mang đến sự hòa hợp trong ngũ hành và năng lượng tích cực cho cuộc sống của bé.
Gợi ý các tên đệm hay cho tên Quốc dành cho bé trai
Sau khi hiểu được ý nghĩa của tên “Quốc”, có thể thấy đây là một cái tên đầy ý nghĩa, thể hiện sự gắn bó với quê hương, đất nước và trách nhiệm với cộng đồng. Dưới đây là một số gợi ý tên đệm hay để bố mẹ có thể tham khảo, giúp tạo nên một cái tên hoàn hảo và ý nghĩa cho bé yêu.

- Hữu Quốc: “Hữu” có nghĩa là “có”, “sở hữu”, thể hiện sự hiện hữu và thành công. Khi ghép lại, tên “Hữu Quốc” thể hiện hình ảnh một người con trai sẽ có trách nhiệm và tình yêu quê hương, đất nước, là người luôn hướng về tổ quốc của mình và mang ý nghĩa về sự thịnh vượng và phát triển cho quê hương.
- Quang Quốc: “Quang” có nghĩa là ánh sáng, sự sáng suốt, mang ý nghĩa tươi sáng, trong sạch; là biểu tượng của tri thức và sự minh mẫn. Khi kết hợp lại, tên “Quang Quốc” mang ý nghĩa là “sáng suốt trong việc xây dựng đất nước”, thể hiện ước vọng về một tương lai tươi sáng, hòa bình và phát triển cho bản thân cũng như cho xã hội.
- Minh Quốc: “Minh” có nghĩa là sáng suốt, thông minh, ánh sáng. Tên “Minh Quốc” không chỉ thể hiện những phẩm chất cá nhân như trí tuệ, lý trí mà còn phản ánh lòng yêu nước, trách nhiệm đối với quê hương, thể hiện nguyện vọng của bố mẹ về việc con có thể trở thành một người có tầm nhìn sáng suốt và cống hiến cho xã hội.
- Xuân Quốc: “Xuân” mang nghĩa mùa xuân, tượng trưng cho sự sống, sự trẻ trung, sức sống mãnh liệt và sự phát triển. Tên “Xuân Quốc” không chỉ mang ý nghĩa về sự phát triển, tươi mới mà còn thể hiện khát vọng lớn lao của một người sẽ có trách nhiệm với sinh mệnh và vận mệnh của đất nước.
- Hoàng Quốc: “Hoàng” có nghĩa là màu vàng, biểu trưng cho sự quyền quý, vẻ đẹp và sự giàu có. Tổ hợp lại, tên “Hoàng Quốc” không chỉ gợi lên hình ảnh một người con trai với tôn quý, mà còn thể hiện giấc mơ về trách nhiệm với quê hương, đất nước. Tên này cũng thể hiện khát vọng lớn lao, mong muốn đóng góp tích cực cho xã hội và quốc gia.
- Duy Quốc: “Duy” mang nghĩa là “chỉ, duy nhất” hay “độc nhất”, thể hiện sự đặc biệt và bao quát. Khi xếp lại, “Duy Quốc” có thể được hiểu là ” đất nước độc nhất” hoặc “quê hương riêng biệt”, thể hiện một tính cách kiên định và lòng yêu nước sâu sắc.
- Ngọc Quốc: “Ngọc” có nghĩa là ngọc, một loại đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và xuất sắc. Kết hợp lại, tên “Ngọc Quốc” thể hiện hình ảnh cao quý, mang ý nghĩa rằng con trai sẽ trở thành một người quý giá như ngọc, có trách nhiệm và trọng tình cảm với đất nước, có thể là người đóng góp tích cực cho sự phát triển chung của xã hội.
- Thế Quốc: “Thế” có nghĩa là “thế giới” hoặc “thế hệ”, thể hiện sự rộng lớn, bao la và liên quan đến cuộc sống con người trong xã hội. Khi ghép lại, “Thế Quốc” mang ý nghĩa là “thế giới của quốc gia”, tượng trưng cho những người con là niềm tự hào của đất nước, có trách nhiệm xây dựng và bảo vệ quê hương.
- Bá Quốc: “Bá” thường có nghĩa là “bá chủ”, thể hiện quyền lực và tầm ảnh hưởng. Khi ghép lại với “Quốc”, có nghĩa là “nước” hay “đất nước”, tên “Bá Quốc” mang nghĩa là “bá chủ của đất nước”, thể hiện một tầm nhìn lớn lao và khả năng lãnh đạo, dẫn dắt quốc gia.
- Tấn Quốc: “Tấn” mang ý nghĩa về sự nhanh chóng, phát triển, thăng tiến. Kết hợp lại, tên “Tấn Quốc” không chỉ có âm vang mạnh mẽ mà còn thể hiện kỳ vọng của gia đình về một người con trai sẽ trở thành người đi đầu trong sự nghiệp, phát triển bản thân và có trách nhiệm với tổ quốc.
- Tiến Quốc: “Tiến” có nghĩa là tiến bộ, phát triển, không ngừng vươn lên. Tên này không chỉ thể hiện tình yêu quê hương đất nước mà còn biểu hiện trách nhiệm và trách nhiệm đối với xã hội và cộng đồng.
- Anh Quốc: “Anh” có nghĩa là “xuất sắc”, “kiệt xuất” hay “anh tài”. Khi kết hợp lại, “Anh Quốc” không chỉ thể hiện ý nghĩa về một người con trai xuất sắc, tài ba, mà còn mang trong mình tinh thần yêu nước, trách nhiệm với tổ quốc.
- Khắc Quốc: “Khắc” có nghĩa là “chiến thắng”, “thắng” hoặc “khánh thành”, thể hiện sức mạnh và khả năng vượt qua khó khăn. Khi ghép lại, tên “Khắc Quốc” không chỉ mang ý nghĩa là người có khả năng vượt khó, mà còn thể hiện trách nhiệm, lòng yêu nước và khao khát cống hiến cho xã hội.
- Mạnh Quốc: “Mạnh” thường mang ý nghĩa liên quan đến sự vững chắc, mạnh mẽ và rất có thể là cái tên thuộc về những người có ý chí kiên định, dũng cảm. Khi ghép lại, “Mạnh Quốc” có thể hiểu là “một người mạnh mẽ, có trách nhiệm với tổ quốc”, thể hiện một nhân cách vững vàng, đầy sức mạnh, có ý thức cống hiến cho xã hội và đất nước.
- Đăng Quốc: “Đăng” có nghĩa là “lên cao”, “vươn tới”, hoặc “đạt đến”. Qua đó, tên “Đăng Quốc” thể hiện một ước vọng cao đẹp, khát khao thành công, khẳng định vị thế của bản thân trong xã hội và góp phần xây dựng đất nước.
- Thái Quốc: “Thái” thường mang ý nghĩa lớn lao, vô cùng, hoặc tốt đẹp nhất, thể hiện sự vượt trội và một hình thức cao quý. Từ đó, tên “Thái Quốc” có thể hiểu là “Quốc gia vĩ đại” hoặc “Đất nước thịnh vượng”, một cái tên thể hiện lòng yêu nước, sự vĩ đại và sức mạnh đi đôi với trách nhiệm.
- Bảo Quốc: “Bảo” có nghĩa là báu vật, quý giá, tượng trưng cho sự trân trọng và giá trị của một điều gì đó. Khi kết hợp lại, “Bảo Quốc” có thể ý chỉ một đất nước quý giá, một tổ quốc mà bản thân mỗi người cần phải gìn giữ, bảo vệ và phát triển.
- Thành Quốc: “Thành” mang nghĩa là thành công, đạt được điều gì đó, tượng trưng cho sự vững bền và triển vọng. Khi kết hợp lại, “Thành Quốc” có thể được hiểu là “người thành công và có bề dày với đất nước”, làm nổi bật phẩm chất của một người con trai có tấm lòng rộng lớn và ước vọng lớn lao cống hiến cho quê hương.
- Thiên Quốc: “Thiên” mang nghĩa là trời, bầu trời hay thiên thể, tượng trưng cho sự cao thượng, rộng lớn và bao la. Kết hợp lại, “Thiên Quốc” mang ý nghĩa rộng lớn là “Đất nước của trời”, thể hiện khát vọng về một quê hương rộng lớn, tươi đẹp và hòa bình, nơi mà mỗi cá nhân đều được phát triển và sống trong ấm no hạnh phúc.
- Hồng Quốc: “Hồng” thường mang nghĩa là màu đỏ, tượng trưng cho sự nhiệt huyết, sức sống mãnh liệt, và may mắn. Khi kết hợp lại, tên “Hồng Quốc” có thể được hiểu là “Quốc gia thịnh vượng, tươi sáng,” thể hiện ước vọng của cha mẹ rằng con trai sẽ trở thành người có lòng yêu nước, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp, mang lại hạnh phúc và thịnh vượng cho đất nước.
- Dương Quốc: “Dương” có nghĩa là “vươn cao”, “thăng tiến”, hay “trỗi dậy”, mang ý nghĩa tích cực về sự phát triển và thành công. Ghép lại, “Dương Quốc” có thể hiểu là “vươn tới sự phát triển của đất nước” hay “người có tầm nhìn rộng lớn, có trách nhiệm đối với tổ quốc”.
- Nhật Quốc: “Nhật” có nghĩa là “mặt trời”, biểu trưng cho ánh sáng, năng lượng, niềm vui và hy vọng. Kết hợp lại, “Nhật Quốc” mang ý nghĩa là một người con trai như ánh sáng của đất nước, thể hiện tinh thần cống hiến, niềm đam mê và tham vọng xây dựng tương lai tươi sáng cho cộng đồng.
- Sỹ Quốc: “Sỹ” trong tiếng Hán có nghĩa là “người có học thức”, “người tài giỏi” hoặc “người am hiểu”; thường gắn với hình ảnh của trí thức, người có phẩm hạnh cao. Kết hợp hai thành phần này, tên “Sỹ Quốc” thể hiện ước mơ về một người con trai không chỉ có kiến thức, văn hóa mà còn có trách nhiệm với quê hương, quốc gia.
- Khánh Quốc: “Khánh” có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, mang lại sự may mắn. Khi kết hợp lại, “Khánh Quốc” không chỉ thể hiện ước vọng về một cuộc sống hạnh phúc mà còn thể hiện tình yêu nước, mong muốn đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
- Châu Quốc: “Châu” có nghĩa là hòn đảo, vùng đất, hoặc một khu vực địa lý nào đó. Kết hợp lại, “Châu Quốc” có thể hiểu là “đất nước hùng mạnh và ổn định”, thể hiện khát vọng về sự an vui và phát triển bền vững.
Kết luận
Trên đây là những thông tin giải đáp về ý nghĩa tên “Quốc” cùng một vài gợi ý về các tên đệm phù hợp. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp các bậc phụ huynh tìm ra được cái tên đẹp, ý nghĩa và phù hợp nhất cho bé yêu của mình. Nếu bạn còn muốn khám phá thêm những tên đẹp khác ngoài tên “Quốc”, hoặc cần tư vấn về cách đặt tên con theo phong thủy ngày sinh, hãy tham khảo thêm tính năng gợi ý tên con trên website Tendep.vn để có thêm lựa chọn hoàn hảo.