Lê Diệp là một tên thường được dùng cho con gái và rất phổ biến tại Việt Nam, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Lê, Diệp. Trong đó, “Lê” thường mang nghĩa cây lê, biểu trưng cho sự thanh cao, trong sáng và may mắn và “Diệp” thường mang ý nghĩa lá, thường liên quan đến sự tươi mát, sinh sôi và thiên nhiên. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Lê Diệp sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng tendep.vn luận giải chi tiết tên Lê Diệp nhé.
Ý nghĩa tên Lê Diệp
Tên “Lê Diệp” được cấu thành từ hai phần: “Lê” và “Diệp”. Trong đó, “Lê” là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hán, mang nghĩa là cây lê, một loại cây ăn trái, biểu trưng cho sự ngọt ngào và thịnh vượng. Cây lê thường có sức sống mạnh mẽ, cùng với khả năng thích ứng tốt với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, điều này kéo dài ý nghĩa của cái tên sang phẩm chất của người mang tên “Lê” – thường mang lại sự vững bền và sự chỉn chu trong cuộc sống.
Phần thứ hai, “Diệp”, trong tiếng Hán Việt có nghĩa là lá cây. Lá không chỉ là bộ phận quan trọng giúp cây quang hợp và sinh tồn, mà còn biểu trưng cho sức sống, sự trẻ trung, và sự phát triển. Tên “Diệp” thường đem lại cảm giác tươi mới, trong lành, kết nối với thiên nhiên và mang lại sức sống dồi dào cho người mang. Sự kết hợp giữa “Lê” và “Diệp” tạo nên một cái tên với ý nghĩa mạnh mẽ: người mang tên này không chỉ có tầm vóc và sự vững vàng trong cuộc sống như cây lê, mà còn có sự tươi mới và sức sống của lá cây, từ đó thể hiện được sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Lê Diệp”:
Người mang tên “Lê Diệp” thường có tính cách ôn hòa, thân thiện và dễ gần. Họ thường có sự nhạy cảm cao, hiểu biết và đồng cảm với cảm xúc của người khác. Sự thông minh và sự nhanh nhẹn trong tư duy cũng là những đặc điểm nổi bật. Họ yêu thích cái đẹp, nên thường có gu thẩm mỹ tinh tế, từ cách ăn mặc cho đến cách sống. Bên cạnh đó, sự kiên định và bền bỉ trong công việc là những phẩm chất quý giá, giúp họ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Lê Diệp” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Lê Diệp” thường gửi gắm một kỳ vọng về sự phát triển và tỏa sáng trong cuộc sống. Họ mong muốn con gái của mình sẽ luôn giữ được vẻ đẹp tự nhiên của tâm hồn, đồng thời có một tinh thần mạnh mẽ, dũng cảm trước những thử thách của cuộc sống. Tên này cũng thể hiện mong muốn rằng con sẽ luôn là nguồn cảm hứng và ánh sáng cho những người xung quanh, mang lại sự tươi mới và hy vọng.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Lê Diệp”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Lê Diệp” thường là số 3, 5 và 8.
– Số 3: Số này thường biểu trưng cho sự sáng tạo, hòa nhã và khả năng giao tiếp. Tính cách của những người mang số 3 rất giống với ý nghĩa tên “Lê Diệp”, đó là sự tươi mới và sáng tạo trong tư duy.
– Số 5: Số 5 được xem là biểu tượng của sự tự do và linh hoạt. Người mang số này thường có một tâm hồn đầy khát khao khám phá. Tương tự, “Lê Diệp” cũng mang trong mình sự nhiệt huyết và lòng mong muốn khám phá thế giới xung quanh.
– Số 8: Số 8 biểu trưng cho sức mạnh, sự bền bỉ và khả năng đạt được thành công. Tính cách quyết đoán và kiên định của họ có thể kết nối hài hòa với sự kiên cường của “Diệp”.

Các số chủ đạo 3, 5 và 8 đều phù hợp với tên “Lê Diệp”, vì chúng phản ánh những tính cách và đặc điểm nổi bật của người mang tên này. Sự kết hợp giữa tinh thần sáng tạo, lòng nhiệt huyết và sự kiên cường sẽ tạo nên một bản sắc riêng biệt cho người con gái này, giúp họ phát triển mạnh mẽ, tự tin trong mọi việc họ làm.
Tên “Lê Diệp” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Lê Diệp”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Lê” và “Diệp”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Lê” trong Hán Việt có nghĩa là “mận” – một loại quả quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam.
Về ngũ hành, tên “Lê” thuộc hành Mộc, vì cây mận cũng như những cây ăn trái khác đều thuộc vào yếu tố tự nhiên của cây cối, tức là hành Mộc trong ngũ hành.
Tên “Diệp” trong tiếng Hán Việt có nghĩa là “lá”. Tên này thường gợi lên hình ảnh của những chiếc lá cây, thể hiện sự tươi mát, sự sống và sự phát triển.
Về ngũ hành, tên “Diệp” thuộc hành Mộc, vì lá cây là một phần của thực vật, mà thực vật thì liên quan đến hành Mộc trong ngũ hành.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Mộc, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Mộc, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Lê Diệp để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Lê Diệp” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 3 , 5 hoặc 8 thì tên “Lê Diệp” là một lựa chọn tốt
Việc đặt tên “Lê Diệp” hợp với số chủ đạo trong ngày sinh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống của con cái. Họ sẽ cảm thấy gần gũi và đồng điệu với tên gọi của mình, từ đó dễ dàng phát huy những phẩm chất tốt đẹp mà tên mang lại. Sự hài hòa giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ góp phần giúp con cái luôn tự tin, phát triển khỏe mạnh về cả tinh thần lẫn nhân cách. Điều này không chỉ mang lại sự bình an cho chính họ mà còn đem đến sự tích cực cho những người xung quanh.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Lê Diệp”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Lê Diệp” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Lê Diệp” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Lê Diệp” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Lê Diệp”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Linda | Tên Linda có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu và xuất phát từ tiếng Đức cổ lind, có nghĩa là mềm mại hoặc dễ thương. Tên này đã trở nên phổ biến ở nhiều quốn người trên khắp thế giới. |
2 | Helen
/ˈhɛlən/ (Hel-en)
|
Tên Helen thường dành cho những người phụ nữ có ngoại hình xinh đẹp, thể hiện sự sáng sủa, tươi vui và quyến rũ. Nó cũng là một tên phổ biến cho các cô gái lịch sự, tử tế và có tầm nhìn. |
3 | Kathleen
/ˈkæθliːn/ (Cat-li-n)
|
Tên Kathleen có nguồn gốc từ tiếng Latinh Catharina, được dịch từ tiếng Hy Lạp Aikaterinē. Tên này có nghĩa là đoá hoa hoặc tinh khôi. Ban đầu, tên này thường được sử dụng tại Ireland vào thế kỷ 19. Tuy nhiên, sau đó đã lan rộng và trở nên phổ biến trên toàn thế giới. |
4 | Shirley | Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Tên Shirley thường liên kết với những người phụ nữ tinh khôi, duyên dáng và quyến rũ. Nó phù hợp với cả giới tính nữ và nam, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho phụ nữ. |
5 | Jillian | Tên Jillian có nguồn gốc từ tiếng Latin Juliana, là phiên bản nữ của tên Julian, có nghĩa là thuộc về Julius hoặc mềm mại. Tên này đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ và các quốc gia phát triển khác. |
Tên “Lê Diệp” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Lê Diệp bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Lê Diệp | 黎 叶 | Lí Yè |
Ngoài ra, tên Lê Diệp trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “黎” Lê (Lí): Tượng trưng cho “Ánh sáng” mang ý nghĩa Ánh sáng, rạng rỡ, sáng sủa
Tên:
- “叶” Diệp (Yè): Đại diện cho “Lá cây” gợi lên ý nghĩa của Trang giấy, trang sách, cánh hoa
- “晔” Diệp (Yē): Đại diện cho “Sáng chói” gợi lên ý nghĩa của Sáng chói, rực rỡ, vẻ hưng thịnh
- “叶” Diệp (Xié): Đại diện cho “Hài hòa” gợi lên ý nghĩa của Hạ̀i hòa, hòa hợp
Các tên đệm khác cùng tên “Diệp”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Diệp | Tên "Thị Diệp" được cấu thành từ hai chữ, trong đó "Thị" (氏) là chữ lót phổ biến trong tên nữ ở Việt Nam, không có ý nghĩa gì khác ngoài việc thể hiện giới tính. Chữ "Diệp" (葉) trong Hán Việt có nghĩa là "lá", thể hiện sự tươi... |
2 | Mỹ Diệp | Ý nghĩa tên "Mỹ Diệp" theo tiếng Hán Việt: Tên "Mỹ Diệp" được viết bằng chữ Hán là 美叶. Trong đó, "Mỹ" (美) có nghĩa là đẹp, xinh xắn, và "Diệp" (叶) có nghĩa là lá cây, tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, đồng thời cũng mang lại... |
3 | Hồng Diệp | Tên "Hồng Diệp" được ghép từ hai chữ Hán: "Hồng" (红) có nghĩa là màu đỏ, biểu trưng cho sự tươi sáng, phấn khởi, niềm vui và tình yêu; và "Diệp" (叶) có nghĩa là lá, tượng trưng cho sự sống, sự phát triển, và sự liên kết với thiên... |
4 | Thu Diệp | Tên "Thu Diệp" (秋叶) được dịch ra từng phần như sau: "Thu" (秋) có nghĩa là mùa thu, biểu trưng cho sự chín muồi, tĩnh lặng và vẻ đẹp thanh tao của thiên nhiên khi lá cây thay đổi màu sắc. "Diệp" (叶) nghĩa là lá, thường liên kết với... |
5 | Ngọc Diệp | Tên "Ngọc Diệp" được cấu thành từ hai chữ: "Ngọc" (玉) và "Diệp" (叶). Chữ "Ngọc" trong tiếng Hán có nghĩa là ngọc bích, một loại đá quý tượng trưng cho vẻ đẹp, sự quý giá, và phẩm hạnh trong sáng. Nó thường liên quan đến sự tinh khiết, nghệ... |
6 | Bích Diệp | Tên "Bích Diệp" gồm hai phần: "Bích" (碧) có nghĩa là màu xanh lam, trong sáng, mang lại cảm giác tươi mát, thanh bình và thư giãn. Nó thể hiện sự may mắn và đức hạnh. Phần "Diệp" (叶) có nghĩa là lá cây, biểu tượng cho sự sống, sự... |
7 | Phương Diệp | Tên "Phương Diệp" được cấu thành từ hai chữ: "Phương" (方) và "Diệp" (葉). Trong tiếng Hán, chữ "Phương" thể hiện nghĩa là phương hướng, cách thức, hoặc phương pháp, thường mang lại cảm giác của sự chính xác và rõ ràng. Chữ "Diệp" có nghĩa là lá, biểu tượng... |
8 | Thanh Diệp | Tên "Thanh Diệp" được cấu thành từ hai thành phần: "Thanh" (青) mang nghĩa là màu xanh, trong trẻo, tươi mát, thường liên quan đến sự trong sáng, thuần khiết và tươi mới. "Diệp" (葉) có nghĩa là lá, biểu tượng của sự sống, sinh sôi và phát triển. Kết... |
9 | Tiểu Diệp | Tên "Tiểu Diệp" (小叶) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "nhành lá nhỏ." Từ "Tiểu" (小) thể hiện sự nhỏ nhắn, dịu dàng, ngây thơ, còn "Diệp" (叶) chỉ lá cây, tượng trưng cho sự tươi mát, sự sống và thiên nhiên. Tên gọi này mang một ý nghĩa... |
10 | Mai Diệp | Ý nghĩa tên "Mai Diệp" theo tiếng Hán Việt: Tên "Mai Diệp" được tạo thành từ hai từ Hán Việt: "Mai" (梅) có nghĩa là hoa mơ, thường biểu thị cho nét đẹp nữ tính, sự thanh khiết và sự tươi mới. Hoa mai nở vào mùa xuân, tượng trưng... |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Lê Diệp", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.