Ý nghĩa tên Lạc và đề xuất 20+ tên đệm hay cho tên Lạc dành cho con gái và con trai

Ý nghĩa tên Lạc và đề xuất 20+ tên đệm hay cho tên Lạc dành cho con gái và con trai

Tên “Lạc” luôn mang đến cảm giác thanh thoát, nhẹ nhàng và dễ chịu, biểu trưng cho sự an yên và hạnh phúc. Đây là một cái tên phù hợp cho cả bé trai và bé gái, mang lại sự ấm áp và tinh tế. Cùng Tendep.vn khám phá những gợi ý tên đệm cho “Lạc” để ba mẹ có thể tạo nên một cái tên không chỉ đẹp mà còn đầy ý nghĩa, mang lại may mắn và sự bình an cho con yêu nhé.

Ý nghĩa tên Lạc là gì?

Tên “Lạc” trong Hán Việt mang ý nghĩa “vui vẻ”, “hạnh phúc”, tượng trưng cho sự lạc quan, niềm vui và những khoảnh khắc tươi sáng trong cuộc sống. Đây là một cái tên gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, đầy năng lượng và sự tích cực.

Về mặt Ngũ hành, tên “Lạc” thuộc hành Hỏa, biểu trưng cho sự nhiệt huyết, năng động và những cảm xúc mãnh liệt. Hỏa liên quan đến sự mạnh mẽ, sáng tạo và đam mê, vì vậy tên “Lạc” không chỉ mang đến một ý nghĩa vui tươi mà còn tạo ra một năng lượng sống tràn đầy, khơi gợi cảm hứng và sức mạnh tích cực trong cuộc sống.

Xu hướng giới tính, và độ phổ biến của tên Lạc hiện nay

Tên “Lạc” là một cái tên khá độc đáo, theo thống kê từ dữ liệu 1 triệu tên người Việt Nam, có 885 người mang tên “Lạc”. Tên này xếp ở vị trí 218 trong danh sách những tên được yêu thích tại Việt Nam. Tên “Lạc” thường được đặt cho cả bé trai và bé gái, với tỷ lệ 38% bé gái và 63% bé trai trong số những người mang tên này.

Tên “Lạc” thuộc mệnh Hỏa, vì vậy rất phù hợp cho các bé có mệnh Thổ và Hỏa, đặc biệt là những bé sinh năm 2025 (Hỏa), 2028 (Thổ), và 2029 (Thổ). Hỏa mang trong mình năng lượng mạnh mẽ, nhiệt huyết và sự đam mê. Dự báo trong những năm này, tên “Lạc” không chỉ tiếp tục được ưa chuộng mà còn trở thành lựa chọn phổ biến cho các bậc phụ huynh, nhờ vào ý nghĩa tươi sáng và sự hài hòa với ngũ hành.

Gợi ý các tên đệm hay cho tên Lạc dành cho bé trai và bé gái

Tên “Lạc” không chỉ phù hợp cho bé trai mà còn rất thích hợp cho bé gái, với vẻ nhẹ nhàng nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ. Dưới đây là một số gợi ý để các bậc phụ huynh có thể tham khảo, giúp lựa chọn cho con yêu một cái tên thật sự ý nghĩa và phù hợp.

Các tên đệm hay cho tên Lạc dành cho bé gái

Khi đặt tên cho bé gái, việc lựa chọn tên đệm phù hợp không chỉ giúp tổng thể tên trở nên hài hòa, dễ nghe mà còn góp phần gửi gắm những mong ước tốt đẹp của cha mẹ dành cho con. Dưới đây là những gợi ý tên đệm hay cho tên Lạc, giúp bạn dễ dàng tìm được cái tên vừa ý và ý nghĩa nhất cho công chúa nhỏ của mình.

Ý nghĩa tên Lạc
Các tên đệm hay cho tên Lạc dành cho bé gái
  1. Mỹ Lạc: “Mỹ” có nghĩa là đẹp, xinh xắn, duyên dáng. Khi ghép lại, tên “Mỹ Lạc” mang ý nghĩa sâu xa về một người con gái không chỉ sở hữu vẻ đẹp ngoại hình mà còn là người mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Điều này thể hiện mong muốn hướng tới cái đẹp trong cả tâm hồn và tình cảm.
  2. Hồng Lạc: “Hồng” trong tiếng Hán có nghĩa là “to lớn, vĩ đại” hoặc “màu hồng”, thường liên quan đến sự tươi tắn, sức sống và niềm vui. Tổng hợp lại, tên “Hồng Lạc” có thể hiểu là “niềm vui và sự phát triển vững bền”, thể hiện một tâm hồn lạc quan, lạc vào niềm vui trong cuộc sống.
  3. Thu Lạc: “Thu” có nghĩa là mùa thu, tượng trưng cho sự thanh bình, tĩnh lặng và vẻ đẹp dịu dàng. Kết hợp lại, tên “Thu Lạc” không chỉ mang ý nghĩa về một cô gái được sinh ra vào mùa thu, mà còn bộc lộ khát khao về một cuộc sống luôn tràn đầy niềm vui, sự thanh thản và hạnh phúc.
  4. Tiểu Lạc: “Tiểu” thường mang ý nghĩa bé nhỏ, xinh xắn, hoặc đơn giản. Khi kết hợp lại, tên “Tiểu Lạc” không chỉ thể hiện một cô gái dịu dàng, duyên dáng mà còn gợi lên sự vui vẻ, yêu đời, và một tâm hồn lạc quan, lan tỏa niềm vui đến mọi người xung quanh.
  5. Tuyết Lạc: “Tuyết” có nghĩa là tuyết, mang hình ảnh của sự tinh khiết, nhẹ nhàng và thanh thoát, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết và sự giản dị nhưng sâu sắc. Kết hợp lại, “Tuyết Lạc” có thể hiểu là “tuyết rơi”, một hình ảnh thơ mộng và tao nhã, gợi lên sự mát mẻ, êm dịu trong không gian, như những bông tuyết nhẹ nhàng rơi trên mặt đất. Tên này mang trong mình sự thanh thoát, tinh khiết và quý phái.
  6. Như Lạc: “Như” thường mang ý nghĩa là “như, giống như” – thể hiện sự dịu dàng, thanh lịch. Như vậy, “Như Lạc” có thể hiểu là “Giống như niềm vui” hay “Như niềm vui”, biểu thị cho một tâm hồn nhẹ nhàng, yêu đời, và luôn lan tỏa những điều tích cực tới những người xung quanh.
  7. Nguyệt Lạc: “Nguyệt” có nghĩa là “mặt trăng”, tượng trưng cho vẻ đẹp, sự dịu dàng và nữ tính. Khi ghép lại, “Nguyệt Lạc” có thể biểu thị hình ảnh của ánh trăng đầu thu, khi mà ánh sáng nhạt dần trước khi hòa mình vào sự tĩnh lặng của đêm tối. Tên này gợi lên vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng nhưng cũng chứa đựng sự sâu lắng và bí ẩn của tâm hồn.
  8. Diệp Lạc: “Diệp” nghĩa là “lá”, mang đến hình ảnh thiên nhiên, sự tươi mới. Kết hợp lại, tên “Diệp Lạc” có thể hiểu là “niềm vui từ lá” hay “hạnh phúc của thiên nhiên”. Qua đó, tên này gợi lên sự sống động, thanh thoát của thiên nhiên, và thể hiện niềm vui trong cuộc sống.
  9. Tuệ Lạc: “Tuệ” có nghĩa là thông minh, trí tuệ, hiểu biết và có khả năng suy nghĩ sâu sắc. Khi kết hợp lại, tên “Tuệ Lạc” không chỉ thể hiện một cá nhân với trí tuệ xuất sắc mà còn là người mang đến niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Sự kết hợp này tạo ra một hình ảnh của một cô gái vừa tài năng, vừa lan tỏa niềm vui đến cuộc sống.
  10. Hoa Lạc: “Hoa” có nghĩa là “hoa”, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự tinh khiết và sự sống. Tên “Hoa Lạc” có thể được hiểu là “hoa rơi”, tượng trưng cho một vẻ đẹp thanh tao và sự nhẹ nhàng trong cuộc sống.
  11. Khả Lạc: “Khả” có nghĩa là “có thể”, “đủ khả năng”. Từ đó, tên “Khả Lạc” có thể được hiểu là “có khả năng đem lại niềm vui”, “có thể sống vui vẻ”. Đây là một cái tên liên kết đến những cảm xúc tích cực, hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  12. Băng Lạc: “Băng” nghĩa là băng, tuyết, hay sự lạnh lẽo. Khi kết hợp lại, tên “Băng Lạc” không chỉ được hiểu là sự tươi đẹp của băng tuyết, mà qua đó còn mang đến hình ảnh về một cô gái thanh tao, trong sáng và bình an, nhưng cũng không thiếu sự vui vẻ, lạc quan.
  13. Tinh Lạc: “Tinh” có nghĩa là “ngôi sao”, biểu thị cho sự lấp lánh, nổi bật và khát vọng bay cao. Khi ghép lại, “Tinh Lạc” có thể hiểu là “những ngôi sao đang rơi”, từ đó gợi lên hình ảnh về những ước mơ, khát vọng và sự thanh khiết trong cảm xúc.
  14. Giai Lạc: “Giai” mang ý nghĩa là “tốt đẹp, tuyệt vời”, thể hiện một hình ảnh tích cực và thanh thoát. Khi kết hợp lại, tên “Giai Lạc” có ý nghĩa biểu thị một người con gái không chỉ xinh đẹp mà còn đem lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Đây là một cái tên mang đến cảm giác tươi sáng, vui vẻ, và truyền tải thông điệp sống lạc quan.

Các tên đệm hay cho tên Lạc dành cho bé trai

Khi đặt tên cho bé trai, việc kết hợp với tên đệm phù hợp sẽ giúp cái tên trở nên mạnh mẽ, cân đối và thể hiện rõ nét cá tính cũng như kỳ vọng của cha mẹ. Dưới đây là những gợi ý tên đệm hay cho tên Lạc dành cho bé trai, giúp bạn dễ dàng chọn được một cái tên ý nghĩa và đầy ấn tượng.

Ý nghĩa tên Lạc
Các tên đệm hay cho tên Lạc dành cho bé trai
  1. Văn Lạc: “Văn” mang ý nghĩa liên quan đến văn hóa, tri thức, sự học hỏi và trí thức. Nó thể hiện sự tôn kính đối với kiến thức và khả năng tư duy. Khi kết hợp lại, tên “Văn Lạc” mang ý nghĩa là “niềm vui trong tri thức”, ám chỉ một người có thể tạo ra niềm hạnh phúc, sự lạc quan thông qua việc học hỏi và trau dồi kiến thức.
  2. Minh Lạc: “Minh” có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ, hoặc thông minh; điều này tượng trưng cho trí tuệ, sự nhạy bén và khả năng nhìn nhận rõ mọi thứ. Tên “Minh Lạc” vì thế có thể được hiểu là “niềm vui sáng rực”, ngụ ý rằng người mang tên này không chỉ thông minh mà còn có khả năng mang lại hạnh phúc cho người khác, lan tỏa sự tích cực.
  3. Tấn Lạc: “Tấn” có nghĩa là tiến, tiến bộ, sự phát triển tích cực. Khi kết hợp lại, tên “Tấn Lạc” có thể được hiểu là “tiến tới với niềm vui”. Tên này gợi lên hình ảnh của một người đàn ông luôn cố gắng vươn lên trong cuộc sống, mang theo sự lạc quan và niềm vui trong từng bước đi.
  4. Anh Lạc: “Anh” có nghĩa là anh dũng, xuất sắc, hoặc tài giỏi, tượng trưng cho một người đàn ông thông minh, tài năng và luôn tỏa sáng. Theo đó, tên “Anh Lạc” với ý nghĩa tổng hợp có thể hiểu là “Người đàn ông xuất sắc đem lại niềm vui và hạnh phúc”.
  5. Huy Lạc: “Huy” có nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, hào quang, thể hiện sự tỏa sáng và nổi bật. Nó biểu thị cho sự thành công, trí tuệ và sự thu hút. Cái tên “Huy Lạc” có thể hiểu là “Ánh sáng của niềm vui”, gợi lên hình ảnh một người mang lại hạnh phúc và ánh sáng cho mọi người xung quanh.
  6. Gia Lạc: “Gia” có nghĩa là gia đình, nhà cửa. Khi kết hợp lại, “Gia Lạc” có thể hiểu là “Niềm vui trong gia đình” hay “Hạnh phúc của gia đình”. Tên này mang đến một thông điệp mạnh mẽ về sự gắn bó và hòa thuận trong mối quan hệ gia đình, đồng thời cũng thể hiện ước vọng rằng cuộc sống của đứa trẻ sẽ tràn đầy tiếng cười và hạnh phúc.
  7. Phúc Lạc: “Phúc” trong tiếng Hán mang ý nghĩa về phúc lành, may mắn, tài lộc và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Như vậy, “Phúc Lạc” không chỉ đơn thuần là một cái tên mà còn là những mong ước về cuộc sống viên mãn, đầy niềm vui và hạnh phúc cho người mang tên này.
  8. Vương Lạc: “Vương” có nghĩa là vua, là biểu tượng của uy quyền và sự lãnh đạo. Khi kết hợp lại, “Vương Lạc” mang một ý nghĩa sâu sắc là “Vua của hạnh phúc”, thể hiện ước vọng về một cuộc sống đầy đủ, sung túc và tràn đầy niềm vui. Điều này cho thấy mong muốn bậc cha mẹ gửi gắm cho con trai một cuộc sống phú quý, thành đạt và sống trong sự hạnh phúc.
  9. Khải Lạc: “Khải” mang nghĩa là “mở ra”, “bắt đầu”, thường được dùng để chỉ sự khởi đầu của những điều tốt đẹp. Từ hai ý nghĩa này, cái tên “Khải Lạc” tổng hợp lại có nghĩa là “sự mở ra của niềm vui” hay “khởi đầu của hạnh phúc”. Tên này mang nặng ý nghĩa tích cực, thể hiện sự mong muốn về một cuộc sống ấm áp và đầy niềm vui.
  10. Triệu Lạc: “Triệu” mang nghĩa là điềm lành, dấu hiệu, hay triệu hồi điều tốt đẹp đến. Như vậy, tên “Triệu Lạc” có thể hiểu là “dấu hiệu vui vẻ” hoặc “điềm lành mang đến hạnh phúc”. Tên này không chỉ đẹp về hình thức mà còn chứa đựng mong ước về một cuộc đời vui tươi, hạnh phúc cho người mang tên.
  11. Bách Lạc: “Bách” có nghĩa là “trăm”, tượng trưng cho sự phong phú, đa dạng, thể hiện sự toàn vẹn trong cuộc sống. Kết hợp lại, tên “Bách Lạc” có ý nghĩa là “trăm niềm vui”, ám chỉ đến một cuộc sống đầy ắp hạnh phúc, tài lộc và may mắn. Cha mẹ đặt tên con là “Bách Lạc” mong muốn cuộc sống của con sẽ luôn tràn đầy niềm vui và sự thịnh vượng.
  12. Diên Lạc: “Diên” mang ý nghĩa mở rộng, kéo dài, thể hiện sự tiến bộ, phát triển. Khi kết hợp lại, tên “Diên Lạc” biểu thị một cuộc sống không chỉ vui vẻ mà còn nhiều triển vọng, mở mang, và những điều tốt đẹp trong tương lai. Đó là một cái tên không chỉ có âm thanh dễ chịu mà còn chứa đựng nguồn năng lượng tích cực.

Kết luận

Trên đây là những thông tin giải đáp về ý nghĩa tên Lạc cùng một vài gợi ý về cái tên hay từ “Lạc”. Hy vọng dựa vào những chia sẻ này, bố mẹ sẽ có thể gợi ý để chọn được cho bé yêu của mình được một cái tên hay, ý nghĩa và phù hợp nhất nhé. Nếu như bạn vẫn quan tâm đến những tên đẹp khác tên Lạc, hoặc cách đặt tên cho con phù hợp với phong thủy ngày sinh, có thể tham khảo thêm tính năng gợi ý tên con trên website Tendep.vn nhé

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tra ý nghĩa tên Đặt tên cho con