Tên “Hậu” là một cái tên mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, thường được gắn liền với sự mạnh mẽ, quyền lực và tầm ảnh hưởng. Đặt tên “Hậu” cho con không chỉ thể hiện niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng mà còn mang đến một ý nghĩa về sự kế thừa và phát triển. Nếu bạn đang cân nhắc đặt tên “Hậu” cho bé yêu của mình, cùng Tendep.vn tìm hiểu thêm về những tên đệm hay và ý nghĩa, giúp tạo nên một cái tên đầy ấn tượng và phù hợp nhé.
Ý nghĩa tên Hậu là gì?
Tên “Hậu” trong Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được hiểu là “sau”, “thứ hai” nhưng cũng có thể ám chỉ “vị trí cao” hoặc “vị thế”. Tên này không chỉ biểu tượng cho sự kế thừa, sự tiếp nối mà còn thể hiện quyền lực, tầm ảnh hưởng và địa vị cao trong xã hội. Tùy vào ngữ cảnh, “Hậu” có thể gợi lên hình ảnh của một người có tầm ảnh hưởng lớn và sự kính trọng trong cộng đồng.
Về ngũ hành, tên “Hậu” thuộc hành Thổ, biểu trưng cho sự ổn định, vững chắc và khả năng bảo tồn. Những người mang tên “Hậu” thường được xem là có tính cách kiên định, đáng tin cậy, luôn giữ vững lập trường và có thể là chỗ dựa vững chắc cho người khác. Sự gắn kết với Thổ cũng mang lại cho họ một sức mạnh nội tâm, giúp họ vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.
Xu hướng giới tính, và độ phổ biến của tên Hậu hiện nay
Tên “Hậu” là một cái tên đặc biệt và đầy ấn tượng, nhưng không nằm trong danh sách những tên phổ biến tại Việt Nam. Theo thống kê từ dữ liệu 1 triệu tên người Việt chỉ có khoảng 2.698 người mang tên “Hậu”, đứng ở vị trí thứ 112 trong bảng xếp hạng tên phổ biến. Mặc dù tên “Hậu” được sử dụng cho cả bé trai và bé gái, nhưng tỉ lệ bé trai mang tên này cao hơn, chiếm khoảng 63%, trong khi chỉ có 37% là bé gái. Tên “Hậu” mang đến sự khác biệt và sức mạnh, phù hợp với những ai yêu thích một cái tên đặc trưng, có chiều sâu và ý nghĩa.
Tên “Hậu” thuộc mệnh Thổ, mang ý nghĩa về sự ổn định, vững chãi và sức mạnh bền vững. Tên này sẽ đặc biệt phù hợp cho những bé có mệnh Thổ và Kim, đặc biệt là các bé sinh vào các năm 2028 (Thổ), 2029 (Thổ) và 2030 (Kim). Dự báo rằng trong những năm này, tên “Hậu” sẽ trở thành một lựa chọn phổ biến, mang đến sự mạnh mẽ và tầm ảnh hưởng cho các bé yêu.
Gợi ý các tên đệm hay cho tên Hậu dành cho bé trai và bé gái
Sau khi khám phá ý nghĩa sâu sắc của tên “Hậu”, có thể thấy đây là một cái tên mang đậm sự ấn tượng và ý nghĩa đặc biệt. Tên “Hậu” không chỉ phù hợp với bé trai mà còn có thể đặt cho bé gái, tạo nên sự khác biệt và sức mạnh riêng. Dưới đây là một vài gợi ý để bố mẹ có thể tham khảo, giúp chọn lựa tên đệm hoàn hảo cho con yêu của mình.
Các tên đệm hay cho tên Hậu dành cho bé gái
Nếu bạn đang tìm kiếm tên đệm phù hợp cho tên “Hậu” dành cho bé gái, dưới đây là một số gợi ý thú vị để làm nổi bật vẻ đẹp và ý nghĩa của tên gọi. Hãy cùng tham khảo những cái tên đệm đầy ý nghĩa, tạo nên sự hoàn hảo cho cái tên “Hậu” của bé yêu.

- Thị Hậu: Tên “Thị Hậu” mang trong mình ý nghĩa sâu sắc và mang tính biểu tượng, thể hiện hình ảnh của một người phụ nữ có nguồn gốc rõ ràng, xuất thân từ một gia đình danh giá, với sự quý phái và quyền lực trong xã hội. Tên này dễ dàng tạo nên ấn tượng về một người nữ có phẩm giá cao và vị thế vững vàng.
- Kim Hậu: “Kim” trong tiếng Hán chỉ kim loại, vàng, ngọc, có nghĩa là giàu sang, phú quý, và biểu thị sự quý giá. Vậy tên “Kim Hậu” có thể hiểu là “Nữ hoàng vàng” hay “Cô gái quý báu”, mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự giàu có, quyền lực và phẩm giá.
- Mỹ Hậu: “Mỹ” có nghĩa là đẹp, thanh lịch. Khi kết hợp lại, “Mỹ Hậu” mang ý nghĩa là “Người con gái đẹp và quý phái”. Tên này không chỉ thể hiện vẻ đẹp về ngoại hình mà còn toát lên sự sang trọng trong tâm hồn và nhân cách của người mang tên.
- Thu Hậu: “Thu” nghĩa là mùa thu, mang ý nghĩa của sự chín muồi, trưởng thành, thanh thoát và yên bình. Mùa thu là thời điểm của sự thu hoạch, đáng nhớ và lãng mạn, gợi lên vẻ đẹp dịu dàng của thiên nhiên. Tên “Thu Hậu” thể hiện vẻ đẹp thuần khiết, sự dịu dàng, cũng như sự tôn trọng và kính yêu dành cho người phụ nữ.
- Bích Hậu: “Bích” trong tiếng Hán có nghĩa là màu xanh ngọc, biểu trưng cho sự thanh khiết, trong sáng và quý phái. Như vậy, tổng thể tên “Bích Hậu” có thể hiểu là “nữ nhân mang vẻ đẹp thanh khiết, quý phái với một trái tim vững chãi”. Tên này không chỉ mang ý nghĩa về hình thức mà còn gợi lên tính cách mạnh mẽ, kiên cường và đáng kính.
- Phương Hậu: “Phương” có nghĩa là hương thơm, biểu tượng cho sự trong sáng, thanh khiết và quyến rũ. Tổng thể, tên “Phương Hậu” có thể được hiểu là “Người phụ nữ đứng sau với hương thơm”, tức là đại diện cho một hình ảnh dịu dàng, ấm áp, luôn đồng hành và hỗ trợ.
- Tiểu Hậu: “Tiểu” có nghĩa là nhỏ, xinh xắn, ngộ nghĩnh. Tên “Tiểu Hậu” do đó mang một ý nghĩa rất đáng yêu, với hình ảnh của một cô gái nhỏ xinh, nhưng cũng ẩn chứa sự quý phái và tính kế thừa, thể hiện tiềm năng lớn trong tương lai.
- Yến Hậu: “Yến” có nghĩa là chim yến, một loài chim nhỏ xinh đẹp, nhẹ nhàng, thường biểu trưng cho sự tự do, thanh thoát cũng như hạnh phúc trong gia đình. Kết hợp lại, tên “Yến Hậu” không chỉ thể hiện hình ảnh của một cô gái xinh đẹp, duyên dáng như chim yến, mà còn có sự mạnh mẽ, quyền lực và tôn quý của một người phụ nữ có tầm ảnh hưởng.
- Ngân Hậu: “Ngân” nghĩa là bạc, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và sự thịnh vượng. Kết hợp lại, “Ngân Hậu” có thể hiểu là những phẩm chất quý giá và đức tính tốt đẹp, mang lại sự trong sáng và hạnh phúc cho cuộc đời.
- Hoa Hậu: “Hoa” tượng trưng cho sắc đẹp, sự tươi mới và sự thu hút. Tên gọi này gợi lên hình ảnh của một cô gái không chỉ xinh đẹp mà còn mang trong mình sự kiêu sa, quý phái, như một bông hoa nở rộ giữa cuộc sống.
- Thúy Hậu: “Thúy” có nghĩa là “màu xanh ngọc”, biểu hiện cho sự thanh tao, trong sáng và tinh khiết. Nó còn thể hiện cho vẻ đẹp dịu dàng của người phụ nữ, tương khắc với những gam màu ồn áo, giúp “Thúy” tỏa sáng với nét quyến rũ riêng. Khi kết hợp lại, “Thúy Hậu” không chỉ gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, mà còn là người có sức mạnh và phẩm giá, có khả năng dẫn dắt và chăm sóc.
- Trang Hậu: “Trang” thường biểu thị cho sự trang trọng, nghiêm túc, thanh lịch và có chiều sâu. Khi kết hợp lại, tên “Trang Hậu” không chỉ mang đến hình ảnh của một cô gái xinh đẹp, thanh nhã mà còn gợi mở sự trưởng thành, trí tuệ và quyền lực. Đây là một cái tên gợi cảm hứng và đầy tiềm năng.
- Liễu Hậu: “Liễu” nghĩa là cây liễu, biểu tượng cho sự nhẹ nhàng, duyên dáng, mềm mại và sự hòa nhã, như những cành liễu mềm rủ xuống bên dòng nước. Khi kết hợp lại, “Liễu Hậu” không chỉ mang ý nghĩa về một người phụ nữ dịu dàng, dịu dàng, mà còn ám chỉ sự cao quý, nền nã của một người có khả năng nâng đỡ, bảo vệ và yêu thương những người xung quanh.
- Đoan Hậu: “Đoan” trong tiếng Hán có nghĩa là ngay thẳng, chính trực, đoan chính, thể hiện được phẩm hạnh, sự ngay thẳng trong con người. Kết hợp lại, tên “Đoan Hậu” có thể hiểu là “người con gái vừa đoan chính, vừa là hậu phương vững chắc”, thể hiện hình ảnh một người phụ nữ không chỉ giỏi giang mà còn có phẩm hạnh cao quý.
Các tên đệm hay cho tên Hậu dành cho bé trai
Nếu bạn đang tìm kiếm những tên đệm phù hợp cho tên “Hậu” dành cho bé trai, dưới đây là một số gợi ý giúp làm nổi bật sự mạnh mẽ và ấn tượng của tên gọi này. Những cái tên đệm này không chỉ phù hợp về mặt ý nghĩa mà còn tạo nên một cái tên hoàn chỉnh, đầy tự hào cho con trai yêu của bạn.

- Văn Hậu: “Văn” trong tiếng Hán có nghĩa là văn hóa, văn chương, tri thức. Từ này thể hiện sự thông minh, hiểu biết và khả năng sáng tạo, biểu chứng cho một con người có tri thức và có khả năng lãnh đạo trong cuộc sống. Tên này không chỉ tôn vinh hình ảnh người đứng đầu mà còn gửi gắm ý nghĩa về sự bảo vệ, chăm sóc cho những người xung quanh.
- Đức Hậu: “Đức” mang nghĩa là phẩm hạnh, đạo đức, là những giá trị tốt đẹp của con người. Khi kết hợp lại, “Đức Hậu” chỉ những phẩm hạnh tốt đẹp, sự dồi dào, và những giá trị tinh thần vững chắc. Một người mang tên “Đức Hậu” không chỉ có đạo đức tốt mà còn sở hữu một tâm hồn rộng lớn và hậu thuẫn cho những người xung quanh bằng sự thịnh vượng và lòng tốt.
- Hữu Hậu: “Hữu” có nghĩa là có, sở hữu, biểu thị sự hiện hữu. Khi kết hợp lại, tên này có thể hiểu là “Có sự bền vững”, “Có thể dựa vào”, hoặc “Có nguồn lực phong phú”. Nó mang hàm ý rằng người mang tên này có khả năng đóng góp và hỗ trợ tốt cho những người xung quanh.
- Quang Hậu: “Quang” có nghĩa là ánh sáng, rạng rỡ, thể hiện sự sáng sủa, thông suốt và sự minh bạch. Khi kết hợp lại, tên “Quang Hậu” có thể hiểu là “Người có ánh sáng vững bền”, thể hiện một cá nhân không chỉ nổi bật về trí tuệ, đạo đức mà còn có sức mạnh và sự kiên trì trong cuộc sống.
- Minh Hậu: “Minh” có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, biểu thị cho trí tuệ, kiến thức và sự sáng suốt. Khi kết hợp lại, tên “Minh Hậu” không chỉ thể hiện một con người thông minh, trí thức mà còn là người có tâm hồn rộng lớn, sẵn lòng giúp đỡ người khác và có đức tính khiêm nhường.
- Quốc Hậu: “Quốc” có nghĩa là “đất nước”, “quốc gia”, thể hiện sự yêu nước, tinh thần trách nhiệm đối với dân tộc. Khi kết hợp lại, tên “Quốc Hậu” mang ý nghĩa rằng đứa trẻ sẽ là người bảo vệ và phát triển quê hương, quốc gia, kế thừa những giá trị tốt đẹp của dân tộc và có vị thế xứng đáng trong xã hội.
- Đình Hậu: “Đình” thường mang ý nghĩa liên quan đến sự ổn định, vững chắc, biểu trưng cho phong thái điềm tĩnh, sự chính chắn trong cách cư xử và thái độ. Khi kết hợp lại, tên “Đình Hậu” mang ý nghĩa là một người con trai có sự ổn định, vững vàng, đồng thời cũng là người có khả năng trưởng thành, kế thừa và phát triển những gì tốt đẹp trong cuộc sống.
- Công Hậu: “Công” nghĩa là thành tựu, thành công, công lao. Từ đây, ta có thể hiểu rằng bố mẹ mong muốn con trai “Công Hậu” của mình sẽ có sự nghiệp thành công, đạt được những thành quả tốt đẹp trong cuộc sống. Điều này cho thấy mong muốn của cha mẹ là con cái sẽ có tính cách tốt, có tâm hồn sâu sắc và được mọi người kính trọng.
- Xuân Hậu: “Xuân” có nghĩa là mùa xuân, biểu thị cho sự tươi mới, sức sống, niềm vui và hy vọng. Đây là thời điểm của sự nảy nở, phát triển, thể hiện sự sinh sôi và sự khởi đầu mới. Khi kết hợp lại, “Xuân Hậu” thể hiện một người con trai đầy sức sống, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ người khác, đồng thời có sức trẻ, nhiệt huyết để theo đuổi những ước mơ của mình.
- Trọng Hậu: “Trọng” có nghĩa là nặng nề, quan trọng, thể hiện sự nghiêm túc hay trọng trách. Kết hợp lại, tên “Trọng Hậu” thể hiện sự quan trọng của người con trai ấy, đồng thời cho thấy ông sẽ là người có tính cách ấm áp, giàu tình thương và có thể gánh vác những trọng trách lớn lao trong cuộc sống.
- Hoàng Hậu: Tên “Hoàng Hậu” có nghĩa là “Nữ hoàng”, một vị trí tối tôn trong hệ thống chính trị của một vương quốc, thể hiện quyền lực, uy quyền và sự cao quý. Trong văn hóa Việt Nam, dù “Hoàng Hậu” thường là tên dùng cho nữ, trong trường hợp con trai, tên này mang lại ý nghĩa về sự vinh quang, quyền lực, vững vàng như một người đứng đầu trong một gia đình hoặc một tổ chức. Tên cũng biểu hiện cho phẩm chất cao quý, thông minh và tài năng, một người có khả năng lãnh đạo hoặc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong cuộc đời.
- Duy Hậu: “Duy” mang ý nghĩa là duy trì, giữ gìn, có nghĩa là đem lại sự ổn định và bảo vệ. Kết hợp lại, “Duy Hậu” có thể hiểu là “người giữ gìn sự dày dạn” hoặc “người có tâm hồn sâu sắc”. Điều này thể hiện một con người có khả năng duy trì những giá trị tốt đẹp, lập trường vững vàng và trái tim rộng mở.
- Ngọc Hậu: Ngọc là biểu tượng của sự quý giá, tinh khiết và cao quý. Ngọc mang đến ý nghĩa về sự bền vững, quý báu, không dễ dàng bị hư hỏng. Trong văn hóa Việt Nam, “Ngọc” còn thể hiện sự trong sáng, thanh cao và đức hạnh. Kết hợp lại, tên Ngọc Hậu thể hiện sự tôn trọng đối với bản thân và người khác, khẳng định giá trị của sự chân thành và lòng từ bi.
- Thế Hậu: “Thế” thường có nghĩa là thế giới, vũ trụ, hoặc thế hệ, thể hiện sự hòa đồng và kết nối với xã hội cũng như thời đại mà người đó đang sống. Khi kết hợp lại, “Thế Hậu” gợi ý về một người con trai sẽ là một nhân vật có tầm ảnh hưởng, đảm bảo sự phát triển của gia đình và xã hội, đồng thời hòa hợp với mọi người xung quanh.
- Bá Hậu: “Bá” thường biểu thị cho sự mạnh mẽ, quyền lực, hoặc sự kiểm soát. Từ đó, tên “Bá Hậu” có thể được hiểu là “người có quyền lực và tầm ảnh hưởng lớn”, một người có khả năng lãnh đạo và thể hiện sự cao quý trong xã hội.
- Trung Hậu: “Trung” có nghĩa là trung thực, chính trực, đứng giữa, thể hiện sự công bằng và ổn định. Kết hợp lại, tên “Trung Hậu” mang ý nghĩa là một người đàn ông trung thực, thẳng thắn và có chiều sâu trong suy nghĩ, hành động. Đây là một cái tên thể hiện sự đứng đắn, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
- Tấn Hậu: “Tấn” có nghĩa là tiến lên, thăng tiến, phát triển. Khi kết hợp lại, tên “Tấn Hậu” mang ý nghĩa tốt đẹp, diễn tả ước vọng về một tương lai tươi sáng, thành công và vươn cao như bầu trời. Tên này thể hiện sự lạc quan và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
- Anh Hậu: “Anh” trong tiếng Hán có nghĩa là tài giỏi, ưu tú, có trí tuệ. Đặt tên “Anh” thể hiện mong muốn con trai sẽ trở thành người có năng lực, sự xuất sắc trong mọi lĩnh vực. Khi ghép lại, tên “Anh Hậu” tượng trưng cho một người con trai không chỉ thông minh, xuất sắc mà còn có sức mạnh nội tâm và khả năng duy trì sự bền vững trong cuộc sống, tạo dựng thành công vững chắc.
- Huy Hậu: “Huy” mang ý nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, tỏa sáng, biểu thị cho sự thông minh, năng động và có khả năng vươn lên trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, “Huy Hậu” có thể hiểu là một người mang ánh sáng và sức mạnh, luôn đứng vững và hướng tới những điều tốt đẹp trong đời sống.
- Vũ Hậu: “Vũ” có nghĩa là mưa, tượng trưng cho sự mát mẻ, sự sống và sự đổi mới; đặc biệt trong nông nghiệp, mưa mang lại sự phì nhiêu cho đất đai. Kết hợp lại, “Vũ Hậu” mang ý nghĩa là “người có tầm nhìn lớn lao, mang lại sự ấm áp và phúc lành, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống”.
- Mạnh Hậu: Chữ “Mạnh” mang ý nghĩa sức mạnh, quyền lực và sự năng động. Nó thường được gắn liền với những người có khả năng lãnh đạo, kiên cường và luôn tiến về phía trước. Kết hợp lại, tên “Mạnh Hậu” ám chỉ một người con trai không chỉ mạnh mẽ, có khả năng vượt qua thử thách, mà còn là người có tấm lòng rộng rãi, luôn chăm lo đến người khác và có sự kiên định trong mọi quyết định của mình.
- Thanh Hậu: “Thanh” có nghĩa là trong sáng, thuần khiết, thể hiện sự thanh thoát và trí tuệ. Trong văn hóa Việt Nam, chữ này cũng gợi lên hình ảnh của sự thanh tao, dịu dàng và tinh khiết. Kết hợp lại, tên “Thanh Hậu” gợi lên một hình ảnh về một người con trai không chỉ tài giỏi, thông minh mà còn có tình cảm sâu sắc, nhân hậu và tốt bụng.
- Phúc Hậu: “Phúc” biểu thị cho tài lộc, phúc đức và sự thịnh vượng. Đây là một từ tượng trưng cho sự may mắn, vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, “Phúc Hậu” không chỉ nói lên mong muốn cho đứa trẻ một cuộc sống sung túc mà còn là người có đức hạnh và tâm hồn rộng lớn, tạo dựng mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.
- Phước Hậu: “Phước” có nghĩa là phúc, may mắn, lộc, những điều tốt lành mà cuộc sống mang lại. Kết hợp lại, “Phước Hậu” tượng trưng cho một cuộc sống tràn đầy phúc lộc, hạnh phúc bền lâu và sự thịnh vượng trong các mối quan hệ, cả trong sự nghiệp và cuộc sống gia đình.
- Trường Hậu: Trường có nghĩa là dài, bền vững, biểu trưng cho sự kiên trì, ổn định và phát triển lâu dài. Từ này thể hiện ước vọng về một hình ảnh người sở hữu có công danh sự nghiệp vững chắc, thành công bền bỉ. Khi kết hợp lại, tên “Trường Hậu” mang ý nghĩa rằng người sở hữu tên này sẽ có một cuộc đời trường thọ, bền vững và tấm lòng rộng lượng, nhân ái. Đó là hình ảnh của một người có sự nghiệp vững chắc đi kèm với tình cảm sâu sắc dành cho mọi người xung quanh.
- Việt Hậu: Từ “Việt” thường mang ý nghĩa là vượt qua, đi lên, hay có thể hiểu là đại diện cho đất nước Việt Nam. Khi kết hợp lại, tên “Việt Hậu” có thể hiểu là người con trai với tâm hồn kiên cường, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để đạt được vị trí cao trong xã hội, hay đơn giản hơn, là người con trai mang trọng trách lớn lao mà gia đình và xã hội gởi gắm.
- Dương Hậu: “Dương” thường gắn liền với ánh sáng, mặt trời, thể hiện sức sống mãnh liệt, năng lượng và sự lạc quan. Tên gọi này thường mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thân thiện. Khi ghép lại, “Dương Hậu” không chỉ biểu thị một con người có sức sống mãnh liệt mà còn có phẩm cách cao quý, với khát vọng đứng vững vàng, vươn ra ánh sáng và dẫn dắt người khác.
- Hải Hậu: “Hải” mang nghĩa là biển cả, thể hiện sự rộng lớn, vô tận và bao la. Kết hợp lại, tên “Hải Hậu” có thể hiểu là “người con trai tôn quý như biển cả”, thể hiện khát vọng về sự tự tin, thông minh, và địa vị vững vàng trong xã hội.
- Long Hậu: “Long” nghĩa là “rồng,” biểu trưng cho sức mạnh, uy quyền, và sự thịnh vượng. Rồng là biểu tượng cao quý, mang lại may mắn và quyền lực trong văn hóa phương Đông. Kết hợp lại, tên “Long Hậu” mang ý nghĩa là “hậu duệ của rồng,” đồng thời cũng thể hiện sự vững mạnh và tiềm lực của một thế hệ tiếp theo.
- Đông Hậu: “Đông” có nghĩa là “mùa đông”, biểu thị cho sự bình tĩnh, kiên nhẫn và sâu sắc, thể hiện sự tĩnh lặng nhưng lại có sức mạnh từ bên trong. Tổng thể, tên “Đông Hậu” mang ý nghĩa là một người con trai có khả năng lãnh đạo, có tầm nhìn xa và sức mạnh nội tâm, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn.
- Hiếu Hậu: “Hiếu” mang nghĩa là lòng hiếu thảo, tôn trọng, và chăm sóc đối với cha mẹ, ông bà, phản ánh một phẩm chất đạo đức cao đẹp trong văn hóa Việt Nam. Từ đó, tên “Hiếu Hậu” có thể hiểu là người con trai có lòng hiếu thảo, chăm sóc và yêu thương gia đình, đồng thời cũng có tâm hồn nhân hậu, độ lượng với mọi người xung quanh.
- Nhân Hậu: “Nhân” có nghĩa là con người, mang ý nghĩa về sự nhân đạo, hòa nhã và sự tồn tại của nhân sinh. Khi kết hợp lại, tên “Nhân Hậu” mang một ý nghĩa sâu sắc: một con người luôn nhân hậu, mang đến sự bao dung và tình thương, đồng thời cũng thể hiện sự thịnh vượng, sâu sắc trong tâm hồn.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về ý nghĩa của tên “Hậu” cùng những gợi ý tuyệt vời từ cái tên đặc biệt này. Hy vọng qua những chia sẻ này, bố mẹ có thể tìm thấy cái tên phù hợp, mang ý nghĩa sâu sắc và đầy ấn tượng cho bé yêu của mình. Nếu bạn còn đang tìm kiếm những tên đẹp khác, hoặc muốn tham khảo thêm cách đặt tên cho con hợp phong thủy, đừng ngần ngại khám phá thêm tính năng gợi ý tên con trên website Tendep.vn nhé.