Bạn đang tìm kiếm một cái tên ý nghĩa cho thiên thần nhỏ? Đặt tên con theo Ngũ hành tương hỗ là một phương pháp được nhiều bậc cha mẹ tin tưởng. Tendep.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng cách đặt tên này một cách hiệu quả.
Ngũ hành tương hỗ là gì?
Ngũ hành tương hỗ là mối quan hệ giữa các yếu tố cùng bản mệnh, có nghĩa là các yếu tố giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau nhưng đều thuộc cùng một hành. Ví dụ, Mộc hỗ trợ Mộc, tức là các yếu tố Mộc hỗ trợ nhau để duy trì sự ổn định và hài hòa trong cùng một hành.
Tại sao nên đặt tên cho con theo Ngũ hành tương hỗ?
Trong văn hóa Á Đông, việc đặt tên cho con cái không chỉ đơn thuần là gán cho một danh xưng, mà còn là gửi gắm những kỳ vọng, ước mong về một tương lai tốt đẹp.
Ngũ hành với năm yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, được xem là nền tảng của vũ trụ, tượng trưng cho sự vận động và biến đổi không ngừng của vạn vật. Mỗi yếu tố đều mang một năng lượng riêng biệt, tương tác lẫn nhau theo hai chiều tương sinh (hỗ trợ, thúc đẩy) và tương khắc (kiềm chế, xung đột). Việc áp dụng quy luật này vào việc đặt tên con cái được xem là một cách để hài hòa năng lượng, tạo nên sự cân bằng và ổn định cho bản mệnh của đứa trẻ.
Khi tên con được lựa chọn phù hợp với bản mệnh, ví dụ như mệnh Mộc được kết hợp với những tên mang hành Mộc, nó sẽ tạo ra một dòng chảy năng lượng tích cực nhân đôi, nuôi dưỡng và phát triển bản mệnh của đứa trẻ.
Nguyên tắc đặt tên theo Ngũ hành tương hỗ
Trước tiên phải xác định được bản mệnh của con, sau đó chọn những tên tương thích với mệnh của bé. Dưới đây là cách xác định và chọn tên theo nguyên tắc tương hỗ:
Dưới đây là bảng xác định mệnh của con qua các năm 2020 – 2035:
Năm Dương Lịch | Năm Âm Lịch | Ngũ Hành |
2020 | Canh Tý | Kim |
2021 | Tân Sửu | Kim |
2022 | Nhâm Dần | Thủy |
2023 | Quý Mão | Thủy |
2024 | Giáp Thìn | Mộc |
2025 | Ất Tỵ | Mộc |
2026 | Bính Ngọ | Hỏa |
2027 | Đinh Mùi | Hỏa |
2028 | Mậu Thân | Thổ |
2029 | Kỷ Dậu | Thổ |
2030 | Canh Tuất | Kim |
2031 | Tân Hợi | Kim |
2032 | Nhâm Tý | Thủy |
2033 | Quý Sửu | Thủy |
2034 | Giáp Dần | Mộc |
2035 | Ất Mão | Mộc |
Mệnh Kim hỗ trợ mệnh Kim: Những tên mang tính kiên định, quyết đoán và sáng suốt như Ngọc, Bảo, Kiên, Khôi, Hùng, Tân giúp bé phát triển mạnh mẽ và vững vàng.
Mệnh Mộc hỗ trợ mệnh Mộc: Các tên mang lại sự phát triển sáng tạo, linh hoạt như Thanh, Lan, Đào, Mai, Tùng, Đông, Sơn sẽ giúp bé phát triển sự sáng suốt và kiên nhẫn.
Mệnh Thủy hỗ trợ mệnh Thủy: Những tên liên quan đến sự linh hoạt, giao tiếp và thích nghi như Hải, Thu, Tuyết, Ngọc, Trúc, Bình sẽ hỗ trợ phát triển khả năng linh hoạt và giao tiếp của bé.
Mệnh Hỏa hỗ trợ mệnh Hỏa: Các tên mạnh mẽ, năng lượng như Sơn, Thiên, Dũng, Phúc, Minh, Hoa sẽ giúp bé phát triển sự tự tin và năng lượng mạnh mẽ.
Mệnh Thổ hỗ trợ mệnh Thổ: Những tên như Đạt, Thành, Cường, Khánh, Toàn giúp bé tạo dựng nền tảng vững chắc, ổn định và phát triển lâu dài.
Gợi ý các tên hay cho dành cho em bé theo Ngũ hành tương hỗ
Tên cho em bé mệnh Kim
Mệnh Kim thường cần sự kiên định, quyết đoán và sáng suốt để phát triển mạnh mẽ và vững vàng. Vì vậy, những tên bổ trợ cho bé mệnh Kim cần mang lại sự ổn định, vững chắc và sáng suốt. Các tên như Ngọc, Bảo, Kiên, Khôi, Hùng, Tân sẽ giúp bé phát triển các đặc tính mạnh mẽ, kiên cường. Những tên như Sơn, Linh, Minh, Quang, Đức, Tài sẽ giúp cân bằng năng lượng và tạo sự ổn định.
Tên cho em bé mệnh Mộc
Mệnh Mộc cần sự sáng tạo, linh hoạt và kiên nhẫn để phát triển. Những tên bổ trợ cho bé mệnh Mộc giúp duy trì sự phát triển mạnh mẽ và đổi mới bao gồm:
Thanh, Lan, Đào, Mai, Tùng, Đông, Sơn, Nhật, Lâm, Quân, Tường, Mạnh, Phúc, Cường, Tuấn, Anh, Hào, Thành, Đạt, Tài, Khang, Hùng, Duy, Mạnh, Hào, Quý.
Tên cho em bé mệnh Thủy
Mệnh Thủy cần sự linh hoạt, mềm dẻo và khả năng giao tiếp. Những tên bổ trợ cho bé mệnh Thủy giúp tăng cường khả năng thích ứng và sự giao tiếp bao gồm:
Hải, Thu, Tuyết, Ngọc, Trúc, Bình, Sơn, Khoa, Thịnh, Quang, Duy, Nhật, Tâm, Linh, Hoàng, Phương, Hương, Khánh, Đan, Quý, Lam, Hân, Vân, Ánh, Thủy, Thanh.
Tên cho em bé mệnh Hỏa
Mệnh Hỏa cần sự mạnh mẽ, tự tin và năng lượng cao. Những tên bổ trợ cho bé mệnh Hỏa giúp duy trì sự tự tin và năng lượng mạnh mẽ bao gồm:
Sơn, Thiên, Dũng, Phúc, Minh, Hoa, Liên, Lan, Hương, Vân, Quang, Bảo, Long, Hùng, Tâm, Anh, Hoàng, Tường, Thanh, Vũ, Khoa, Thành, Kiên, Trí, Tài, Hạo.
Tên cho em bé mệnh Thổ
Mệnh Thổ cần sự ổn định, vững vàng và có khả năng tạo dựng nền tảng vững chắc. Những tên bổ trợ cho bé mệnh Thổ giúp phát triển sự ổn định và khả năng tự tạo dựng tương lai bao gồm:
Đạt, Thành, Cường, Khánh, Toàn, Lâm, Trường, Bảo, Minh, Tài, Duy, Huy, Quốc, Vũ, Khang, Thiện, Sơn, Hùng, Tâm, Đức, Quang, Long, Phát, Hoàng, Tấn.
Kết luận
Việc đặt tên cho con theo Ngũ hành tương hỗ là một phương pháp được nhiều người tin tưởng. Tuy nhiên, Tendep.vn hi vong bố mẹ hiểu điều quan trọng nhất vẫn là tình yêu thương và sự giáo dục mà cha mẹ dành cho con cái. Phong thủy chỉ là một yếu tố tham khảo, không nên quá phụ thuộc vào nó.