Đặt tên con theo Tứ Trụ là gì? Cách đặt tên đúng chuẩn Ngũ hành, Thiên can, Địa chi

Đặt tên con theo Tứ Trụ là gì? Cách đặt tên đúng chuẩn Ngũ hành, Thiên can, Địa chi

Việc đặt tên con theo Tứ Trụ không chỉ là một cách để gửi gắm yêu thương mà còn giúp cân bằng vận khí, mang lại may mắn và thành công. Tứ Trụ dựa trên giờ, ngày, tháng, năm sinh, kết hợp với Ngũ hành, Thiên can, Địa chi để tạo nên cái tên ý nghĩa, bổ khuyết vận mệnh. Cùng Tendep.vn tìm hiểu chi tiết cách đặt tên phù hợp trong bài viết dưới đây!

Đặt tên con tứ trụ là gì?

Đặt tên con theo Tứ Trụ là phương pháp phân tích vận mệnh dựa trên giờ, ngày, tháng, năm sinh. Mỗi trụ bao gồm hai yếu tố: Thiên Can và Địa Chi, cả hai đều thuộc một trong Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).

Website phân tích ý nghĩa tên dựa vào đâu?

Việc đặt tên con theo Tứ Trụ nhằm mục đích bổ sung hành thiếu, cân bằng vận khí và hỗ trợ vận mệnh của trẻ.

  • Trụ năm: Đại diện cho nguồn gốc, gia đình và tổ tiên. Đây là nền tảng của vận mệnh, giúp định hình căn bản cho cuộc đời trẻ.
  • Trụ tháng: Phản ánh hoàn cảnh sống và môi trường phát triển trong giai đoạn đầu đời. Trụ này liên quan mật thiết đến sự hòa thuận trong gia đình và khả năng hỗ trợ của các thành viên.
  • Trụ ngày: Là yếu tố quan trọng nhất, thể hiện bản chất, tính cách và tài năng cá nhân. Trụ Ngày được xem là “mệnh chủ” trong Tứ Trụ, quyết định nhiều về đường hướng phát triển cuộc sống.
  • Trụ giờ: Liên quan đến tương lai, sức khỏe, con cái và vận mệnh sau này.

Mối quan hệ giữa ngũ hành và tứ trụ

Khi phân tích Tứ Trụ, ta sẽ tính toán để xác định hành vượng (mạnh) và hành suy (yếu hoặc thiếu). Mục tiêu là cân bằng 5 hành này:

  • Hành vượng: Hành xuất hiện nhiều và chiếm ưu thế, có thể gây mất cân đối.
  • Hành suy: Hành yếu hoặc thiếu, cần bổ sung để tạo sự hài hòa.
  • Tương sinh: Các hành hỗ trợ nhau (Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim).
  • Tương khắc: Các hành kìm hãm nhau (Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim).

Mục tiêu của việc đặt tên:

  • Cân bằng vận khí: Bổ sung hành thiếu, giảm hành vượng để tạo sự hài hòa.
  • Hỗ trợ vận mệnh: Đặt tên thuộc hành tương sinh với hành mệnh chủ đạo của bé, giúp trẻ phát triển thuận lợi.
  • Tránh xung khắc: Không chọn tên thuộc hành khắc với hành chính trong Tứ Trụ của trẻ.

Các bước đặt tên con theo Tứ Trụ

Bước 1: Phân tích tứ trụ

  • Thu thập thông tin giờ, ngày, tháng, năm sinh của bé.
  • Tra cứu Thiên Can và Địa Chi cho từng trụ.
  • Xác định hành tương ứng của mỗi yếu tố.

Dựa vào ngày, giờ, tháng, năm sinh để xác định Thiên Can và Địa Chi, sau đó tính ra Ngũ Hành tương ứng.

Thiên Can Ngũ Hành Địa Chi Ngũ Hành
Bính, Đinh Hỏa Dần, Mão Mộc
Giáp, Ất Mộc Thìn, Tuất, Sửu, Mùi Thổ
Mậu, Kỷ Thổ Tỵ, Ngọ Hỏa
Canh, Tân Kim Thân, Dậu Kim
Nhâm, Quý Thủy Hợi, Tý Thủy

Ví dụ: Bé sinh ngày 10/5/2023, giờ sinh 15:30.

Bát tự (Tứ Trụ): Quý Mão (Thủy – Mộc), Bính Thìn (Hỏa – Thổ), Nhâm Ngọ (Thủy – Hỏa), Giáp Thân (Mộc – Kim).

Ngũ hành phân tích:

  • Kim: 1.
  • Mộc: 2.
  • Thủy: 2.
  • Hỏa: 2.
  • Thổ: 1.

Hành khuyết: Kim và Thổ.

Tên gợi ý:

  • Hành Kim: Quốc Bảo, Ngọc Cầm.
  • Hành Thổ: Bình An, Đức Lộc.

Danh sách tên theo từng Dụng thần Bát Tự

Dưới đây là gợi ý đặt tên theo từng hành trong Ngũ hành, giúp cân bằng vận khí và mang lại sự hài hòa cho vận mệnh của trẻ.

Người thiếu hành Mộc nên chọn tên giúp tăng cường sự mềm mại, linh hoạt và sức sống. Một số gợi ý:

  • Dành cho bé trai: Gia Khánh, Đức Dương, Minh Cảnh, Hoàng Lâm, Trường Sơn, Anh Tùng, Nhật Minh, Hữu Phong.
  • Dành cho bé gái: Hồng Hương, Ngọc Ái, Mai Lan, Thảo Nguyên, Bích Trúc, Diệp Chi, Phương Hoa, Thanh Cúc.

Hành Kim phù hợp với người sinh vào mùa Xuân, giúp bổ sung sự mạnh mẽ, quyết đoán và vững vàng.

  • Tên bé trai: Quốc Bảo, Minh Cường, Hữu Tín, Anh Khôi, Đức Cường, Hoàng Bảo, Gia Khiêm, Phúc Khánh.
  • Tên bé gái: Ngọc Kim, Diệu Cầm, Bích Ngân, Thanh Loan, Kim Anh, Quế Chi, Diễm Hương, Hoàng Yến.

Hành Thủy bổ trợ cho người sinh vào mùa Hè, giúp tăng cường sự linh hoạt, trí tuệ và tài năng. Gợi ý:

  • Tên bé trai: Hải Long, Nhật Đông, Thanh Giang, Minh Hải, Đức Thịnh, Phúc Vịnh, Quốc Huy, Nguyên Phong.
  • Tên bé gái: Ánh Hà, Bích Tuyền, Thủy Tiên, Thanh Hà, Ngọc Tuyền, Diệu Linh, Mai Giang, Minh Nguyệt.

Hành Thổ mang đến sự ổn định, kiên định và hỗ trợ cải vận cho người “Dư Thủy”.

  • Tên bé trai: Bình An, Đức Lộc, Hữu Phát, Thành Đạt, Minh Sơn, Phúc Lâm, Trường Thịnh, Hoàng Khôi.
  • Tên bé gái: Thảo Nguyên, Hồng Phúc, Ngọc Bích, Cẩm Tú, Thanh Lam, Diễm Hằng, Phương Dung, Minh Châu.

Hành Hỏa phù hợp với người thiếu năng lượng, mang lại sự sáng tạo, nhiệt huyết và may mắn.

  • Tên bé trai: Nhật Minh, Anh Đăng, Gia Huy, Đức Thịnh, Quốc Hưng, Thành Công, Hoàng Nam, Khánh Dương.
  • Tên bé gái: Kim Chi, Hồng Đan, Ánh Dương, Ngọc Hồng, Bích Đan, Diệu Anh, Thùy Trang, Minh Ánh.

Hành Tứ trụ sinh Hành của Họ – Tên

Theo nguyên tắc phong thủy, Hành Tứ trụ cần tương sinh với Hành của Họ – Tên. Một cái tên phù hợp sẽ hỗ trợ vận khí và giúp trẻ dễ thành công trong cuộc sống:

  • Tứ Trụ sinh Tên, Tên sinh Họ: Rất tốt.
  • Ngược lại: Khắc chế vận khí, cần điều chỉnh.

Quan hệ tương sinh hỗ trợ trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) như Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.

Ngược lại các quan hệ tương khắc (kìm hãm) như Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.

Ví dụ: Nếu Họ là hành Thủy, Hành Tứ Trụ là Thổ, tên nên thuộc hành Kim để Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy.

Không được đặt tên phạm húy, tên húy kỵ

Trong văn hóa phương Đông, việc đặt tên mang ý nghĩa rất quan trọng, vì tên gọi không chỉ ảnh hưởng đến vận mệnh mà còn liên quan đến đạo lý và phong tục truyền thống. Do đó, tránh đặt tên phạm húy là nguyên tắc không thể bỏ qua khi đặt tên cho con.

  • Tên húy kỵ: Trùng với tên vua chúa, thánh nhân (Nguyễn Trãi, Nguyễn Sinh Cung).
  • Tác động tiêu cực: Trong phong thủy Tứ Trụ, một cái tên mang ý nghĩa quá lớn, như tên của các bậc vua chúa hoặc thánh nhân, thường được xem là “nặng”, dễ gây khổ cực cho vận mệnh.
  • Nếu đặt trùng tên với người lớn trong dòng họ, trẻ có thể vô tình gây bất kính, dẫn đến sự xung khắc trong gia đình.

>> Xem thêm: Nguyên tắc và hướng dẫn cách đặt tên con theo Thần số học

Kết luận

Việc đặt tên con theo Tứ Trụ không chỉ giúp tạo nên một cái tên đẹp và ý nghĩa mà còn góp phần cân bằng vận khí, mang lại nhiều may mắn và thành công cho trẻ. Bằng cách kết hợp các yếu tố Ngũ hành, Thiên Can, và Địa Chi, cha mẹ có thể lựa chọn cái tên phù hợp với vận mệnh, khắc phục những điểm yếu trong Bát Tự và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của con. Để tìm hiểu chi tiết và tham khảo những gợi ý đặt tên ý nghĩa, hãy truy cập ngay Tendep.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tra ý nghĩa tên Gợi ý tên đẹp cho con