Tên “Viễn” mang trong mình ý nghĩa về sự xa vời, tầm nhìn rộng mở và khát vọng vươn xa, là một lựa chọn đầy hy vọng và ước mơ cho con cái. Khi đặt tên đệm cho “Viễn”, bố mẹ có thể chọn những tên mang ý nghĩa về sự thành công, trí tuệ hoặc sự thịnh vượng, giúp cái tên trở nên hài hòa và đầy đủ ý nghĩa. Cùng Tendep.vn tìm hiểu cách chọn tên “Viễn” và tên đệm sao cho phù hợp, mang lại may mắn và tài lộc cho con yêu.
Ý nghĩa tên Viễn là gì?
Tên “Viễn” trong Hán Việt mang ý nghĩa “xa”, “xa xôi”, hay biểu trưng cho sự rộng lớn, bao la của không gian. Từ “Viễn” không chỉ đơn thuần là sự chỉ về khoảng cách về mặt địa lý mà còn chứa đựng một ý nghĩa cao đẹp về tầm nhìn, khát vọng và tương lai. Đặt tên “Viễn” cho con, cha mẹ thường mong muốn con cái sẽ có một tầm nhìn xa rộng, vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống, đạt được những thành công lớn và tiến xa trong sự nghiệp. Đây là cái tên đầy hy vọng, thể hiện sự ước ao con sẽ luôn vươn lên, chinh phục những mục tiêu lớn lao và đạt được những ước mơ đầy tươi sáng.
Theo ngũ hành, tên “Viễn” thuộc hành Thủy, biểu trưng cho sự linh hoạt, khả năng thay đổi và thích ứng với mọi hoàn cảnh. Hành Thủy mang trong mình sự mềm mại nhưng mạnh mẽ, phản ánh tính cách linh hoạt, dễ dàng thích nghi và luôn sẵn sàng thay đổi để hướng đến những cơ hội mới trong cuộc sống. Tên “Viễn” vì thế cũng gợi lên hình ảnh một con người không ngừng phát triển, biết nắm bắt thời cơ và tiến xa trong mọi lĩnh vực.
Xu hướng giới tính, và độ phổ biến của tên Viễn hiện nay
Tên “Viễn” là một trong những cái tên hay và ý nghĩa nhưng lại không phổ biến tại Việt Nam. Theo thống kê từ dữ liệu 1 triệu tên người Việt thì chỉ có đến 569 người mang tên “Viễn”, xếp hạng thứ 274 trong danh sách những tên phổ biến. Tên “Viễn” thường được đặt cho bé trai và rất ít khi được đặt cho các bé gái, với tỷ lệ 82% bé trai và 18% bé gái mang tên này. Cái tên này không chỉ thể hiện sự phổ biến mà còn gợi lên những ước mơ, khát vọng và tầm nhìn rộng mở cho con cái.
Tên “Viễn” thuộc mệnh Thủy, là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các bé mang mệnh Thủy và Mộc, đặc biệt là những bé sinh vào các năm 2026 (Thủy) và 2027 (Thủy). Với sự hòa hợp giữa mệnh Thủy và những yếu tố tương sinh, tên “Viễn” sẽ mang lại sự cân bằng và may mắn. Dự báo trong những năm này, tên “Viễn” sẽ càng trở nên phổ biến, nhờ vào ý nghĩa sâu sắc và sự phù hợp với phong thủy.
Gợi ý các tên đệm hay cho tên Viễn dành cho bé trai
Sau khi tìm hiểu ý nghĩa của tên “Viễn”, có thể nhận thấy đây là một cái tên mang đậm giá trị về tầm nhìn xa và khát vọng lớn lao. Tuy nhiên, tên “Viễn” chủ yếu được đặt cho bé trai, ít khi được sử dụng cho bé gái. Với những ý nghĩa mạnh mẽ và sâu sắc, “Viễn” là lựa chọn tuyệt vời cho các bậc phụ huynh mong muốn con trai mình có một cái tên thể hiện sự kiên định và khát vọng vươn xa. Dưới đây là một số gợi ý để bố mẹ tham khảo khi đặt tên cho bé.
Các tên đệm hay cho tên Viễn dành cho bé trai
Nếu bạn đang tìm kiếm những tên đệm phù hợp để kết hợp với tên “Viễn” cho bé trai, dưới đây là một số gợi ý giúp tên con trở nên ấn tượng và đầy ý nghĩa.

- Minh Viễn: Chữ “Minh” mang nghĩa là sáng, thông minh, hoặc rõ ràng. Điều này gợi lên hình ảnh của một người có tư duy sắc bén, luôn nhìn nhận mọi việc một cách rõ ràng và minh mẫn. Khi kết hợp lại, tên “Minh Viễn” không chỉ mang sâu sắc những ý nghĩa tích cực mà còn thể hiện khát khao về một tương lai tươi sáng, cùng với khả năng nhìn xa trông rộng trong cuộc sống.
- Đình Viễn: Trong tiếng Hán, “Đình” mang ý nghĩa là một cái đình, một cấu trúc vững chắc, thường được xây dựng trong các khu vườn hoặc khuôn viên, tượng trưng cho sự ổn định, yên bình và vẻ đẹp trang nhã. Kết hợp lại, tên “Đình Viễn” mang một thông điệp sâu sắc về sự ổn định và những khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp, rộng lớn trong tương lai.
- Thế Viễn: Chữ “Thế” trong tiếng Hán nghĩa là “thế giới” hoặc “thế hệ”, tượng trưng cho sự bao la, rộng lớn. Khi kết hợp lại, tên “Thế Viễn” mang ý nghĩa là “tương lai rộng mở” hoặc “thế giới xa xăm”, biểu thị một người có tầm nhìn xa và ước mơ lớn lao.
- Tấn Viễn: Trong tiếng Hán, “Tấn” có nghĩa là phấn đấu, tiến lên, thể hiện sự nỗ lực, quyết tâm vươn tới thành công. Kết hợp lại, “Tấn Viễn” có thể được hiểu là “nỗ lực vươn tới những điều lớn lao”, biểu thị mong muốn của cha mẹ về việc con trai sẽ không ngừng cố gắng để đạt được những ước mơ cao đẹp.
- Chí Viễn: Trong tiếng Hán, chữ “Chí” có nghĩa là “ý chí”, “nguyện vọng”, thể hiện sự quyết tâm và những hoài bão lớn lao trong cuộc sống. Khi ghép lại, tên “Chí Viễn” được hiểu là “ý chí hướng tới tương lai”, tức là người mang tên này sẽ có một tinh thần kiên cường, luôn phấn đấu để đạt được những điều lớn lao trong cuộc sống.
- Huy Viễn: “Huy” mang ý nghĩa là sáng rực, lấp lánh, biểu trưng cho sự thành công, tài năng, sự tỏa sáng. Do đó, “Huy Viễn” có thể được hiểu là “tỏa sáng với những ước vọng xa vời”, một cái tên mang trong mình cả sự tự tin và khát vọng vươn tới những đỉnh cao.
- Gia Viễn: “Gia” có nghĩa là “gia đình”, “nhà”. Khi kết hợp lại, tên “Gia Viễn” mang ý nghĩa là “một gia đình vững bền, định hướng và tạo dựng một tương lai rộng mở”. Tên này gợi nhớ đến những giá trị truyền thống của gia đình, sự gắn kết và tinh thần hướng tới những điều lớn lao trong cuộc sống.
- Thiên Viễn: “Thiên” mang ý nghĩa là “trời”, tượng trưng cho sự bao la, tự do và tiềm năng vô hạn. Khi kết hợp lại, tên “Thiên Viễn” gợi lên hình ảnh của một người có tầm nhìn rộng, khả năng định hướng và thực hiện những kế hoạch lớn lao, không ngừng tìm kiếm những cơ hội mới trong cuộc sống.
- Trí Viễn: Từ “Trí” có nghĩa là trí tuệ, thông minh, khôn ngoan. Đây là tên rất phổ biến ở Việt Nam, thường được dùng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng, khả năng suy luận tốt và tư duy sắc bén. Khi kết hợp lại, “Trí Viễn” có thể hiểu là “trí tuệ vươn xa”, thể hiện một cá nhân không chỉ thông minh mà còn có khả năng nhìn xa trông rộng, có những kế hoạch và hoài bão lớn cho tương lai.
- Vương Viễn: Trong tiếng Hán, “Vương” mang nghĩa là vua, lãnh đạo, thể hiện sự uy quyền, tài năng và phẩm giá cao quý. Khi kết hợp lại, “Vương Viễn” có thể hiểu là “vị vua của những điều lớn lao”, hay “người lãnh đạo với tầm nhìn xa”, diễn tả một người có khả năng dẫn dắt, có chí lớn và sự dũng cảm theo đuổi những ước mơ, khát vọng của mình.
- Lâm Viễn: Chữ “Lâm” có nghĩa là “rừng”, biểu trưng cho sức sống mãnh liệt và sự phát triển rộng lớn, mang đến cảm giác cân bằng, ổn định và hòa hợp với thiên nhiên. Khi ghép lại, “Lâm Viễn” không chỉ thể hiện hình ảnh của một người con trai tràn đầy sức sống và tài năng, mà còn có tâm hồn phong phú, hướng đến những mục tiêu xa vời trong tương lai.
- Cao Viễn: “Cao” mang nghĩa là “cao” hoặc “vĩ đại”, biểu trưng cho sự tôn quý, vĩ mô và đầy tham vọng. Khi kết hợp lại, tên “Cao Viễn” có thể hiểu là “Người có tầm cao và một tầm nhìn xa, ước vọng lớn”. Tên này không chỉ thể hiện ý chí lớn lao mà còn là một niềm hy vọng vào một tương lai huy hoàng.
- Phong Viễn: “Phong” có nghĩa là gió, biểu trưng cho sự tự do, tươi mới và linh hoạt. Kết hợp lại, tên “Phong Viễn” không chỉ gợi lên hình ảnh về một người con trai tràn đầy sức sống, tự do, mạnh mẽ như gió, mà còn có tầm nhìn xa, có khả năng vượt qua mọi rào cản để thực hiện ước mơ của mình.
- Huỳnh Viễn: “Huỳnh” trong tiếng Hán có nghĩa là màu vàng, thường được gắn với sự giàu có, sang trọng và ánh sáng. Hình ảnh màu vàng cũng biểu trưng cho sự thịnh vượng và hy vọng. Khi ghép lại, tên “Huỳnh Viễn” thể hiện nguyện vọng của cha mẹ dành cho con trai mình: một người không chỉ có cuộc sống dồi dào, sung túc mà còn có tầm nhìn xa và ước mơ lớn.
- Hà Viễn: Trong tiếng Hán, “Hà” có nghĩa là “dòng sông”, tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt và sự chuyển động không ngừng. Khi kết hợp lại, “Hà Viễn” mang ý nghĩa là “dòng sông xa”, tượng trưng cho một cá nhân với tầm nhìn sâu sắc và khát vọng lớn, có khả năng vươn ra và khám phá những chân trời mới.
- Chu Viễn: “Chu” là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nghĩa là “bao quanh”, “chu vi”, biểu trưng cho sự hoàn thiện và sự đa dạng. Khi kết hợp lại, tên “Chu Viễn” tạo ra một hình ảnh của một cá nhân không chỉ có tầm nhìn xa mà còn có khả năng bao quát và thấu hiểu nhiều khía cạnh của cuộc sống.
- Trạch Viễn: “Trạch” có nghĩa là nước, ao, hay một vùng đất phong phú, suggesting sự phát triển, nuôi dưỡng và sự thuận lợi. Kết hợp lại, “Trạch Viễn” mang ý nghĩa là ” vùng đất màu mỡ mà có tầm nhìn xa”, thể hiện một cá nhân không chỉ có nền tảng vững chắc mà còn có khả năng hướng tới tương lai, không ngừng phát triển và mở rộng giới hạn của bản thân.
- Triết Viễn: “Triết” có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. Ghép lại, “Triết Viễn” thể hiện ước mơ về một đứa trẻ trí thức, có khả năng nhận thức sâu sắc và hướng tới những tầm nhìn lớn lao trong cuộc sống. Cha mẹ đặt tên này có thể mong muốn con trai mình trở thành người có cái nhìn sâu sắc, tư duy rộng và có thể đóng góp tích cực cho xã hội.
- Ân Viễn: Trong đó, “Ân” có nghĩa là lòng tốt, sự thương yêu hay ân huệ. Tên này thể hiện sự trân trọng và biết ơn đối với cuộc sống, con người và những điều tốt đẹp mà chúng ta nhận được. Ghép lại, tên “Ân Viễn” có thể hiểu là “lòng tốt xa tầm”, với hàm nghĩa thể hiện một người con trai trưởng thành, có tâm hồn rộng lượng và ấm áp, luôn biết trân trọng những điều tốt đẹp và hướng tới những mục tiêu lớn trong tương lai.
- Tư Viễn: “Tư” có nghĩa là tư duy, suy nghĩ, hay cảm nhận, thể hiện một người sâu sắc và thông minh, có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Kết hợp lại, tên “Tư Viễn” có thể hiểu là người có tư duy sâu sắc, có tầm nhìn xa, hướng tới những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống.
- Giang Viễn: Chữ “Giang” có nghĩa là “dòng sông”, biểu trưng cho sự chảy trôi, sức sống và sự hùng vĩ của thiên nhiên. Kết hợp lại, tên “Giang Viễn” có thể được hiểu là “dòng sông xa”, biểu thị một tâm hồn tự do, bay bổng, có ước mơ lớn lao và luôn khao khát khám phá những chân trời mới.
- Mạc Viễn: Chữ “Mạc” mang ý nghĩa là “không” hay “bất”, thể hiện cho sự khiêm nhường, cái không thể hiện ra ngoài. Khi kết hợp lại, “Mạc Viễn” có thể hiểu là “không có giới hạn” hoặc “không có gì cản trở tầm nhìn”, thể hiện khát vọng chinh phục, vươn tới những điều lớn lao, xa tầm mắt của người khác.
- Tinh Viễn: “Tinh” mang nghĩa là “sao”, “ngôi sao”. Khi kết hợp lại, tên “Tinh Viễn” truyền tải ý tưởng về một ngôi sao lấp lánh ở nơi xa, biểu trưng cho những ước mơ lớn lao, khát vọng đạt đến những đỉnh cao, những thành tựu vĩ đại trong cuộc sống. Tên này mang trong mình một ý nghĩa sâu sắc – khuyến khích con trai không ngừng nỗ lực vươn xa, khám phá và chinh phục những không gian mới, dù đôi khi có thể phải đối mặt với thử thách.
- Truyền Viễn: Trong tiếng Hán, “Truyền” mang ý nghĩa liên quan đến việc truyền tải, chuyển giao, hoặc phát triển một cách bền vững. Tên này thể hiện mong muốn con trẻ sẽ có khả năng kết nối và truyền đạt những giá trị tốt đẹp, kiến thức hay kinh nghiệm tới những người xung quanh. Như vậy, khi kết hợp lại, “Truyền Viễn” vừa khẳng định trách nhiệm và vai trò của cá nhân trong việc chia sẻ, truyền đạt, vừa biểu thị khát vọng của gia đình về một tương lai rộng mở cho con.
- Hành Viễn: “Hành” có nghĩa là hành động, di chuyển, đi lại, mang ý nghĩa tích cực về sự năng động và sự quyết tâm trong việc thực hiện mục tiêu. Tên “Hành Viễn” có thể được hiểu là “đi xa”, thể hiện ước vọng và sự khát khao vươn tới những điều tốt đẹp, không ngại gian khổ để chinh phục cuộc sống.
Các tên đệm hay cho tên Viễn dành cho bé gái
Mặc dù tên “Viễn” chủ yếu được sử dụng cho bé trai, nhưng nếu bạn muốn tìm một tên đệm phù hợp cho bé gái với tên “Viễn”, dưới đây là một số gợi ý giúp tạo nên sự hài hòa và ý nghĩa cho cái tên của con.

- Liên Viễn: Trong tiếng Hán, “Liên” có nghĩa là hoa sen – một loại hoa rất quý, tượng trưng cho sự trong sáng, thanh khiết và sự vươn lên trong hoàn cảnh khó khăn, bởi hoa sen thường nở trong bùn lầy nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp tinh khiết của mình. Khi kết hợp lại, tên “Liên Viễn” mang ý nghĩa là “Hoa sen vươn tới những điều xa xăm”, thể hiện mong muốn con gái sẽ luôn giữ được vẻ đẹp thanh cao, cũng như có những ước mơ lớn lao và đầy khát vọng.
- Lộ Viễn: “Lộ” mang ý nghĩa là “sương”, biểu trưng cho sự tinh khiết, nhẹ nhàng và tươi mới. Kết hợp lại, tên “Lộ Viễn” có thể hiểu là “sương sớm xa xăm”, ẩn dụ cho một tâm hồn trong sáng, tinh khôi và có những ước mơ, hoài bão lớn lao. Tên gọi này không chỉ chứa đựng những giá trị đẹp đẽ về tâm hồn mà còn hướng đến sự thoải mái, bình yên trong cuộc sống.
- Thuỳ Viễn: Trong tiếng Hán, “Thuỳ” thường mang ý nghĩa là “rủ, nhỏ nhẹ” và liên quan đến vẻ đẹp thùy mị, dịu dàng của người con gái. Khi kết hợp lại, tên “Thuỳ Viễn” có thể diễn dịch thành “Người con gái dịu dàng với tâm hồn rộng mở và tầm nhìn xa”, khái quát về một tính cách nhẹ nhàng nhưng lại lạc quan và đầy ước mơ.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về ý nghĩa của tên “Viễn” cùng những gợi ý thú vị để giúp các bậc phụ huynh tìm được một cái tên đầy ý nghĩa cho bé yêu. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn lựa chọn được cái tên phù hợp, không chỉ mang lại may mắn mà còn thể hiện được những ước mơ và khát vọng lớn lao cho con. Nếu bạn vẫn muốn khám phá thêm những tên đẹp khác ngoài tên “Viễn”, hoặc tìm hiểu cách đặt tên cho con theo phong thủy ngày sinh, hãy tham khảo tính năng gợi ý tên con tại Tendep.vn để có thêm sự lựa chọn hoàn hảo.