Ý nghĩa tên Ước và hơn 20+ tên đệm phù hợp cho con trai, con gái

Ý nghĩa tên Ước và hơn 20+ tên đệm phù hợp cho con trai, con gái

Tên gọi không chỉ là một cách để nhận diện mà còn mang theo những hy vọng và ước mơ của cha mẹ dành cho con. Nếu con bạn mang tên “Ước”, đây là một cái tên đầy tính biểu cảm và sâu sắc, gợi lên những mong muốn tốt đẹp cho tương lai. Việc chọn tên đệm phù hợp cho “Ước” không chỉ giúp hoàn thiện cái tên mà còn góp phần làm nổi bật ý nghĩa của nó. Cùng Tendep.vn khám phá những gợi ý tên đệm hay và ý nghĩa dành cho bé yêu mang tên “Ước”, để tạo nên một cái tên hoàn hảo, chứa đựng cả niềm tin và hy vọng của gia đình.

Ý nghĩa tên Ước là gì?

Tên “Ước” trong Hán Việt mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về “ước mơ”, “khao khát” và “nguyện vọng”. Đây là một cái tên đầy tích cực, gợi lên những khát khao vươn tới, những mong muốn cháy bỏng và hy vọng vào một tương lai tươi sáng. Tên “Ước” không chỉ là lời nhắc nhở về những hoài bão mà còn thể hiện sự nỗ lực không ngừng để chinh phục ước mơ trong cuộc sống.

Về mặt ngũ hành, tên “Ước” thuộc hành Mộc, biểu trưng cho sự sống, sự phát triển và sự sáng tạo. Mộc gắn liền với quá trình vươn lên, đâm chồi nảy lộc, rất phù hợp với ý nghĩa của ước mơ và khát vọng mà tên này mang lại. Tên “Ước” không chỉ là một lời nhắc nhở về những hoài bão lớn lao mà còn phản ánh sự sinh sôi, đổi mới và tiềm năng vô hạn trong mỗi con người.

Xu hướng giới tính, và độ phổ biến của tên Ước hiện nay

Tên “Ước” là một cái tên khá ít phổ biến tại Việt Nam, nhưng lại mang đậm ý nghĩa sâu sắc. Tên này có thể được sử dụng cho cả bé trai và bé gái, tuy nhiên, trong thực tế, tên “Ước” thường được gắn liền với các bé gái nhiều hơn. Tên “Ước” mang đến một nét riêng biệt và đặc biệt, phản ánh những mong ước và hy vọng lớn lao trong cuộc sống.

Tên “Ước” thuộc mệnh Mộc, là sự lựa chọn lý tưởng cho các bé có mệnh Mộc và Hỏa. Với đặc trưng của Mộc, tên này mang đến sự sinh sôi, phát triển và khởi đầu tươi mới, rất phù hợp cho những năm như 2025 (Hỏa), 2032 (Mộc), 2033 (Mộc). Dự đoán trong những năm này, tên “Ước” sẽ ngày càng được ưa chuộng, trở thành cái tên đầy ý nghĩa và mang lại may mắn cho bé yêu.

Gợi ý các tên đệm hay cho tên Ước dành cho bé trai và bé gái

Sau khi hiểu được tên Ước có ý nghĩa gì? Có thể thấy được đây là một cái tên hay, có nhiều ý nghĩa và đặc biệt có thể đặt được cho cả bé trai và cả bé gái. Dưới đây là một vài gợi ý để bố mẹ có thể tham khảo:

Các tên đệm hay cho tên Ước dành cho bé gái

Dưới đây là một số gợi ý tên đệm hay cho tên “Ước” dành cho bé gái. Những tên đệm này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của tên “Ước”, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo và ý nghĩa cho bé yêu của bạn.

Các tên đệm hay cho tên Ước dành cho bé gái
Các tên đệm hay cho tên Ước dành cho bé gái
  1. Thị Ước: Khi kết hợp lại, “Thị Ước” có thể được hiểu là một người phụ nữ có những mong muốn và khát vọng cao đẹp trong cuộc sống. Tên này gợi lên hình ảnh của một cô gái đầy mơ mộng và tự tin, luôn theo đuổi ước mơ của mình.
  2. Thanh Ước: “Thanh” nghĩa là “trong sạch”, “vang trong” hoặc “mát mẻ”, biểu trưng cho những đức tính cao đẹp, tinh khiết và một tâm hồn trong sáng. Khi kết hợp lại, “Thanh Ước” mang ý nghĩa “ước muốn trong sạch”, thể hiện khát khao hướng tới cái đẹp, sự thanh khiết, và những mong ước cao cả trong cuộc sống.
  3. Mơ Ước: Từ “Mơ” có nghĩa là giấc mơ, những khát vọng, những điều tốt đẹp mà người ta ấp ủ trong lòng. Kết hợp lại, “Mơ Ước” mang ý nghĩa rằng cô gái mang tên này luôn nuôi dưỡng những giấc mơ đẹp, luôn khao khát khám phá cuộc sống và thực hiện những mong muốn của bản thân.
  4. Bích Ước: “Bích” có nghĩa là “ngọc bích”, là một viên đá quý, tượng trưng cho sự quý giá và sự tinh tế. “Bích Ước” mang ý nghĩa “ước muốn quý giá”, thể hiện những mong ước đáng trân trọng, tinh tế và quý phái.
  5. Linh Ước: “Linh” nghĩa là “thần thánh”, “tinh túy”, thể hiện sự linh thiêng và sáng suốt. “Linh Ước” có ý nghĩa “ước muốn thiêng liêng”, thể hiện khát khao hướng đến những điều tốt đẹp, may mắn và đầy trí tuệ.
  6. Mai Ước: “Mai” là tên của một loài hoa xinh đẹp, tượng trưng cho sự tươi mới, thanh khiết và tinh tế. “Mai Ước” mang ý nghĩa “ước muốn tươi đẹp”, thể hiện hy vọng về một cuộc sống hạnh phúc, tươi sáng và đầy hy vọng.
  7. Hà Ước: “Hà” có nghĩa là “sông”, biểu trưng cho sự trôi chảy, sự mềm mại và sự gắn kết. “Hà Ước” mang ý nghĩa “ước muốn mãi trôi”, thể hiện ước vọng về một cuộc sống ổn định, bình yên và luôn đầy hy vọng.
  8. Kim Ước: “Kim” có nghĩa là “vàng”, “kim loại quý”, thể hiện sự sang trọng và giá trị. “Kim Ước” mang ý nghĩa “ước muốn quý giá”, thể hiện những khát vọng cao quý, sự thịnh vượng và một cuộc sống sung túc.
  9. Ngọc Ước: “Ngọc” là viên đá quý, tượng trưng cho vẻ đẹp, sự quý phái và tinh khiết. “Ngọc Ước” mang ý nghĩa “ước muốn ngọc ngà”, thể hiện một cuộc sống quý giá, đẹp đẽ và đầy may mắn.
  10. Lan Ước: “Lan” là loài hoa tượng trưng cho sự thanh tao, quý phái và vẻ đẹp hiếm có. “Lan Ước” mang ý nghĩa “ước muốn thanh cao”, thể hiện khát vọng hướng tới vẻ đẹp tinh tế, quý phái và trong sáng.
  11. Tú Ước: “Tú” có nghĩa là “đẹp”, “xuất sắc”, biểu trưng cho vẻ đẹp và tài năng vượt trội. “Tú Ước” mang ý nghĩa “ước muốn hoàn hảo”, thể hiện mong muốn đạt được những điều tốt đẹp, hoàn thiện và thành công.
  12. Thảo Ước: “Thảo” có nghĩa là “cỏ cây”, biểu trưng cho sự gần gũi, tự nhiên và sự bình dị. “Thảo Ước” mang ý nghĩa “ước muốn tươi đẹp”, thể hiện mong muốn một cuộc sống thanh bình, yên vui và giản dị.

Các tên đệm hay cho tên Ước dành cho bé trai

Dưới đây là những gợi ý tên đệm ấn tượng cho tên “Ước” dành cho bé trai. Những tên đệm này sẽ làm nổi bật nét mạnh mẽ và ý nghĩa của tên “Ước”, đồng thời tạo nên một sự kết hợp hoàn hảo cho bé trai của bạn.

Các tên đệm hay cho tên Ước dành cho bé trai
Các tên đệm hay cho tên Ước dành cho bé trai
  1. Văn Ước: “Văn” mang ý nghĩa văn hóa, tri thức, học vấn, biểu trưng cho sự thông minh, sáng tạo, khéo léo trong giao tiếp và tư duy. Khi kết hợp lại, “Văn Ước” có thể hiểu là “khát vọng về tri thức”, biểu thị một con người có hoài bão lớn, biết trọng tri thức và luôn hướng tới cái đẹp trong cuộc sống.
  2. Hữu Ước: “Hữu” có nghĩa là “có”, thể hiện sự hiện hữu, sự hiện thực và sự phong phú. Kết hợp lại, “Hữu Ước” có thể hiểu là “người có nguyện vọng” hoặc “người có những hẹn ước”, thể hiện một con người không chỉ có hiện thực mà còn có những lý tưởng, những mục tiêu kiên định trong cuộc sống.
  3. Minh Ước: “Minh” có nghĩa là “sáng suốt”, “minh mẫn”, biểu trưng cho trí tuệ, sự sáng rõ và thông minh. Khi kết hợp với “Ước”, “Minh Ước” mang ý nghĩa “ước muốn sáng suốt”, thể hiện khát khao có được trí tuệ, sự thông minh và quyết đoán trong cuộc sống.
  4. Hải Ước: “Hải” nghĩa là “biển”, biểu trưng cho sự rộng lớn, vô hạn và bao la. “Hải Ước” mang ý nghĩa “ước muốn rộng lớn”, thể hiện ước vọng có một tầm nhìn xa rộng, khát khao đạt được những mục tiêu lớn lao và vươn ra thế giới.
  5. Vũ Ước: “Vũ” có nghĩa là “mưa” hoặc “vũ trụ”, thể hiện sự bao la, mạnh mẽ và có tầm ảnh hưởng. “Vũ Ước” mang ý nghĩa “ước muốn vươn cao”, thể hiện khát vọng bay cao, vươn xa và có sự ảnh hưởng lớn, thể hiện ước mơ không giới hạn.
  6. Anh Ước: “Anh” nghĩa là “dũng mãnh”, “sáng suốt”, hoặc “anh hùng”. “Anh Ước” mang ý nghĩa “ước muốn anh hùng”, thể hiện khát khao trở thành một người mạnh mẽ, dũng cảm, có phẩm hạnh và trí tuệ vượt trội.
  7. Quốc Ước: “Quốc” nghĩa là “quốc gia”, “đất nước”, biểu trưng cho sự ổn định, uy quyền và trách nhiệm. “Quốc Ước” mang ý nghĩa “ước muốn quốc gia”, thể hiện khát vọng vươn tới sự vĩ đại, có tầm ảnh hưởng rộng lớn và trách nhiệm đối với cộng đồng, đất nước.
  8. Tùng Ước: “Tùng” là cây thông, biểu trưng cho sự kiên cường, bền bỉ và vững chãi. “Tùng Ước” mang ý nghĩa “ước muốn kiên cường”, thể hiện khát vọng vượt qua thử thách và khó khăn trong cuộc sống, luôn kiên định và bền bỉ.
  9. Khang Ước: “Khang” có nghĩa là “bình an”, “thịnh vượng”, thể hiện sự hạnh phúc và sự ổn định. “Khang Ước” mang ý nghĩa “ước muốn thịnh vượng”, thể hiện khát khao có một cuộc sống an lành, giàu có và hạnh phúc.
  10. Duy Ước: “Duy” nghĩa là “duy nhất”, “tuyệt vời”, biểu trưng cho sự độc đáo và xuất sắc. “Duy Ước” mang ý nghĩa “ước muốn độc đáo”, thể hiện ước vọng có một cuộc sống riêng biệt, vượt trội và thành công vượt qua tất cả.
  11. Trung Ước: “Trung” có nghĩa là “trung thực”, “chính trực”, biểu trưng cho sự công bằng và trung thành. “Trung Ước” mang ý nghĩa “ước muốn chính trực”, thể hiện khát khao sống chân thành, trung thực và có trách nhiệm với bản thân và xã hội.
  12. Hùng Ước: “Hùng” có nghĩa là “mạnh mẽ”, “hùng vĩ”, thể hiện sự kiên cường và quyền lực. “Hùng Ước” mang ý nghĩa “ước muốn hùng mạnh”, thể hiện khát vọng vươn lên mạnh mẽ, đạt được thành công và có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội.

Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết về ý nghĩa của tên Ước cùng với một số gợi ý tên đệm hay, ý nghĩa cho bé. Hy vọng rằng, với những chia sẻ này, các bậc phụ huynh sẽ dễ dàng tìm ra cái tên phù hợp và mang lại nhiều may mắn, hạnh phúc cho bé yêu. Nếu bạn vẫn muốn khám phá thêm những tên đẹp khác hoặc tìm hiểu về cách đặt tên cho con sao cho phù hợp với phong thủy ngày sinh, đừng ngần ngại tham khảo tính năng gợi ý tên con trên website Tendep.vn để có thêm lựa chọn hoàn hảo cho bé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tra ý nghĩa tên Gợi ý tên đẹp cho con